Xếp hạng 2,0 (4) 27 thg 5, 2014 · (= making sounds – “disturbance” tạo ra những âm thanh; noise = disturbance: sự quấy nhiễu, có thể là danh từ đếm được và không đếm được; ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2013 · Không đếm được: I can't work here. There's too much noise. Tôi không thể làm việc ở đây, có nhiều tiếng ồn quá. (không dùng too many noises)
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2021 · (= making sounds – “disturbance” tạo ra những âm thanh; noise = disturbance: sự quấy nhiễu, có thể là danh từ đếm được và không đếm được; ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · noise ý nghĩa, định nghĩa, noise là gì: 1. a sound or sounds, ... Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2018 · Trong câu này, "noise" là danh từ đếm được, không đếm được hay dạng số nhiều? Ảnh: Pinterest. Countable and Uncountable Nouns Quiz.
Xem chi tiết »
... tiếng om sòm, tiếng huyên náo. to make a noise — làm ồn ào: to make a noise in the world — nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều ...
Xem chi tiết »
(Chúc anh một kì nghỉ vui vẻ.) Khi là danh từ không đếm được: I can't work here. There's too much noise. (KHÔNG dùng too many noises).
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · (B). there is too much noise (C). of some noises (D). of a number of noise. Đáp án: (B). Giải thích: “noise” – N không đếm được, không thêm ...
Xem chi tiết »
Did you hear a noise just now? Anh có nghe thấy tiếng động gì không? (=một tiếng động có thực).
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2018 · "There's too much noise in here". Trong câu này, "noise" là danh từ đếm được, không đếm được hay dạng số nhiều?
Xem chi tiết »
Đáp án B. “Noise” – tiếng ồn là danh từ không đếm được nên không dùng cùng với “a number” hay “many” và cũng không tồn tại ở dạng số nhiều noises.
Xem chi tiết »
noise (vừa đếm được, vừa không đếm được); choice (vừa đếm được, vừa không đếm được); work (work không đếm được là “công việc”, “công tác”, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (20) 22 thg 6, 2014 · Thêm một cách phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được của một từ ... Nouns such as Education, noise, light , etc can be used as ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2020 · Phân biệt danh từ không đếm được và danh từ đếm được luôn làm khó cho những ... My god, this place's so noise (trời ơi, chỗ này ồn ào quá).
Xem chi tiết »
Loại từ: danh từ không đếm được. Định nghĩa: White noise: Tiếng ồn trắng, một hỗn hợp của âm thanh hoặc điện tín hiệu mà bao gồm tất cả các âm thanh hoặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Noise đếm được Không
Thông tin và kiến thức về chủ đề noise đếm được không hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu