Danh Từ đếm được Và Danh Từ Không đếm được Trong Tiếng Anh ...

Ngữ pháp tiếng Anh
  • 136 chủ đề Ngữ pháp Tiếng Anh
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
  • Danh từ trong tiếng Anh
  • Danh từ: Định nghĩa & Phân loại
  • Giống của danh từ
  • Danh từ số nhiều & Danh từ số ít
  • Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được (I)
  • Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được (II)
  • Danh từ đếm được với a/an và some
  • Sở hữu cách
  • Sở hữu cách & Cấu trúc of + danh từ
  • Danh từ ghép (I)
  • Danh từ ghép (II)
  • Một số bài Ngữ pháp tiếng Anh khác
  • Các thì trong tiếng Anh (English Tenses)
  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verb)
  • Câu điều kiện
  • Câu bị động (Passive)
  • Câu tường thuật (Reported Speech)
  • Câu hỏi và trợ động từ
  • V-ing & To V
  • Mạo từ (Article)
  • Danh từ (Noun)
  • Đại từ phản thân và từ hạn định
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
  • Tính từ & Trạng từ
  • Liên từ & Trạng từ
  • Giới từ
  • Tính từ (Adjective)
  • Trạng từ (Adverb)
  • Tài liệu tiếng Anh tham khảo
  • Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
  • Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh
  • Bí kíp luyện thi Part 5 TOEIC
  • Bảng động từ bất qui tắc
  • Tình huống tiếng Anh thông dụng
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh (Phần 2) Trang trước Trang sau

Danh từ (tiếng Anh là noun) là từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.

A. Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được dễ hiểu nhất (bài tập có giải)

Nhiều danh từ có thể được sử dụng như là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được, thường là với nghĩa khác nhau.

Bạn so sánh các danh từ loại này qua các ví dụ sau:

  • Khi là danh từ đếm được:

    - Did you hear a noise just now? (=một tiếng động có thực)

    (Anh có nghe thấy tiếng động gì không?)

    - I bought a paper to read. (=một tờ báo)

    (Tôi đã mua một tờ báo để đọc.)

    - There's a hair in my soup! (=một sợi tóc)

    (Có một sợi tóc trong đĩa súp của tôi!)

    - You can stay with us. There is a spare room. (=một phòng trong nhà)

    (Bạn có thể ở với chúng tôi. Có một phòng trống.)

    - I had some interesting experiences while I was away. (=những việc xảy ra với tôi)

    (Tôi đã có một vài kinh nghiệm thú vị trong khi tôi đi xa.)

    - Enjoy your holiday. Have a good time!

    (Chúc anh một kì nghỉ vui vẻ.)

  • Khi là danh từ không đếm được:

    I can't work here. There's too much noise. (KHÔNG dùng too many noises)

    (Tôi không thể làm việc ở đây, có nhiều tiếng ồn quá.)

    - I need some paper to write on.

    (= Material for writing on)

    (Tôi cần ít giấy để viết.)

    - You've got very long hair. (KHÔNG dùng hairs)

    (Bạn có mái tóc rất dài.)

    - You can't sit here. There isn't room. (=space)

    (Anh không thể ngồi ở đây được. Ở đây không có chỗ trống.)

    - They offered me the job because I had a lot of experience. (KHÔNG dùng experiences)

    (Họ cho tôi làm công việc này vì tôi đã có nhiều kinh nghiệm.)

    - I can't wait. I haven't got time

    (Tôi không thể chờ đợi. Tôi không có thời gian.)

Quảng cáo

B. Các danh từ chỉ đồ uống

Các danh từ chỉ đồ uống coffee/tea/beer/juice/... thường là các danh từ không đếm được.

Ví dụ:

- I don't drink coffee very often.

Tôi không uống cà phê thường xuyên.

Nhưng chúng có thể là danh từ đếm được khi bạn nói tới một cốc, một chén, ...

- (In a restaurant) Two coffees and an orange juice, please.

(Trong nhà hàng) Xin hai cốc cà phê và một cốc nước cam.

C. Một số danh từ không đếm được trong tiếng Anh nhưng là đếm được trong ngôn ngữ khác

accomodation | behaviour

damage | luck

permission | traffic

advice | bread

furniture | luggage

progress | weather

baggage | chaos

information | news

scenery | work

Những danh từ này thường là không đếm được, vì vậy:

  • Bạn không thể sử dụng mạo từ a/an với chúng.

  • Chúng không có dạng thức số nhiều.

Ví dụ:

- I'm going to buy some bread hoặc ... a loaf of bread. (KHÔNG dùng a bread)

(Tôi sẽ đi mua một ít bánh mì hoặc ... một ổ bánh mì.)

- Enjoy your holiday! I hope you have good weather. (KHÔNG dùng a good weather)

(Chúc kì nghỉ thú vị! Tôi hy vọng anh gặp thời tiết tốt.)

- Where are you going to put all your furniture? (KHÔNG dùng furnitures)

(Anh sẽ đặt tất cả đồ đạc của anh ở đâu?)

news là danh từ không đếm được, không phải là dạng số nhiều:

- The news was very depressing. (KHÔNG dùng the news were)

(Tin tức rất đáng buồn.)

travel (khi là danh từ) có nghĩa là travelling nói chung. Bạn không thể nói a travel với nghĩa là a journey hay a trip (một chuyến đi).

- We had a very good journey. (KHÔNG nói a good travel)

(Chúng tôi đã có một chuyến đi thú vị.)

Quảng cáo

Hãy so sánh các danh từ đếm được và không đếm được qua các ví dụ sau:

  • Danh từ đếm được (Countable Noun):

    - I'm looking for a job.

    (Tôi đang tìm một chỗ làm.)

    - What a beautiful view!

    (Một cảnh đẹp làm sao!)

    - It's a nice day today.

    (Hôm nay thật là một ngày đẹp trời!)

    - We had a lot of bags and cases.

    (Chúng tôi có nhiều túi xách và hộp.)

    - These chairs are mine.

    (Những chiếc ghế này là của tôi.)

    - It was a good suggestion.

    (Đó là một đề nghị tốt.)

  • Danh từ không đếm được (Uncountable Noun):

    - I'm looking for work. (KHÔNG dùng a work)

    (Tôi đang tìm việc làm.)

    - What beautiful scenery!

    (Phong cảnh đẹp làm sao!)

    - It's nice weather today.

    (Hôm nay thời tiết thật đẹp.)

    - We had a lot of luggage. (KHÔNG dùng luggages)

    (Chúng tôi có nhiều hành lý.)

    - This furniture is mine.

    (Đồ đạc này là của tôi.)

    - It was good advice.

    (Đó là một lời khuyên tốt.)

Bài tập Danh từ không đếm được và danh từ đếm được

Để làm bài tập Danh từ không đếm được và danh từ đếm được, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Danh từ không đếm được và danh từ đếm được.

Các loạt bài khác:

  • Danh từ: Định nghĩa & Phân loại

  • Giống của danh từ

  • Danh từ số nhiều & Danh từ số ít

  • Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được (I)

  • Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được (II)

  • Danh từ đếm được với a/an và some

  • Sở hữu cách

  • Sở hữu cách & Cấu trúc of + danh từ

  • Danh từ ghép (I)

  • Danh từ ghép (II)

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.

Trang trước Trang sau Đề thi, giáo án các lớp các môn học
  • Đề thi lớp 1 (các môn học)
  • Đề thi lớp 2 (các môn học)
  • Đề thi lớp 3 (các môn học)
  • Đề thi lớp 4 (các môn học)
  • Đề thi lớp 5 (các môn học)
  • Đề thi lớp 6 (các môn học)
  • Đề thi lớp 7 (các môn học)
  • Đề thi lớp 8 (các môn học)
  • Đề thi lớp 9 (các môn học)
  • Đề thi lớp 10 (các môn học)
  • Đề thi lớp 11 (các môn học)
  • Đề thi lớp 12 (các môn học)
  • Giáo án lớp 1 (các môn học)
  • Giáo án lớp 2 (các môn học)
  • Giáo án lớp 3 (các môn học)
  • Giáo án lớp 4 (các môn học)
  • Giáo án lớp 5 (các môn học)
  • Giáo án lớp 6 (các môn học)
  • Giáo án lớp 7 (các môn học)
  • Giáo án lớp 8 (các môn học)
  • Giáo án lớp 9 (các môn học)
  • Giáo án lớp 10 (các môn học)
  • Giáo án lớp 11 (các môn học)
  • Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Tài liệu giáo viên

Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.

Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh

Chính sách

Chính sách bảo mật

Hình thức thanh toán

Chính sách đổi trả khóa học

Chính sách hủy khóa học

Tuyển dụng

Liên hệ với chúng tôi

Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Phone: 084 283 45 85

Email: vietjackteam@gmail.com

Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.

2015 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Noise đếm được Không