6 ngày trước · noise ý nghĩa, định nghĩa, noise là gì: 1. a sound or sounds, especially when it is unwanted, unpleasant, or loud: 2. any bad change in a…
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Musical noises synthesis using random formant waveforms. Từ Cambridge English Corpus. Market days were distinguished not by a single sound, but ...
Xem chi tiết »
'''nɔiz'''/, Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, Loan truyền, đồn, nhiễu (âm), tiếng ồn, Tiếng ồn, âm tạp, tiếng động, nhiễu,
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "noise": · dissonance · disturbance · haphazardness · interference · make noise · racket · randomness · resound ...
Xem chi tiết »
to make a noise — làm ồn ào: to make a noise in the world — nổi tiếng trên thế giới, ... noise ngoại động từ /ˈnɔɪz/ ... (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cãi nhau.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'noise' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
noise trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng noise (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: noise nghĩa là tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo to make a noise làm ồn to make a noise in the world nổi tiếng ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi cũng đang sáng tạo thiết bị ngăn tiếng ồn như tiếng ngáy, tiếng xe cộ. 5. That's all just noise. Chỉ là to mồm thôi. 6. And -- ( Drilling noise ) ( ...
Xem chi tiết »
noisy. noisy /'nɔizi/. tính từ. ồn ào, om sòm, huyên náo. a noisy class-room: một lớp học ồn ào; a noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào. (nghĩa bóng) loè ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "YOU MAKE ANY NOISE" - tiếng anh-tiếng việt ... và trả lời chúng rất lâu trước khi bạn có thể hiểu được ý nghĩa của chúng.
Xem chi tiết »
Hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh, chúng ta sẽ học một từ mới tháng tư trong Tiếng Anh nói như thế nào. Với White noise, chúng ta sẽ có định nghĩa cũng như ...
Xem chi tiết »
Make noise: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch | OpenTran.
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Noise Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề noise nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu