Noise Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ noise tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | noise (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ noiseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
noise tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ noise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noise tiếng Anh nghĩa là gì.
noise /nɔiz/* danh từ- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo=to make a noise+ làm ồn=to make a noise in the world+ nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều* ngoại động từ- loan (tin), đồn=it was noised abroad that+ có tin đồn rằngnoise- nhiễu (âm), tiếng ồn- additive n. nhiễu cộng - Gaussian n. nhiễu Gauxơ- hum n. nhiễu phông - man-made n. (điều khiển học) nhiễu nhân tạo- tube n. nhiễu của đền - white n. nhiễu trắng
Thuật ngữ liên quan tới noise
- skimpy tiếng Anh là gì?
- coexisted tiếng Anh là gì?
- amass tiếng Anh là gì?
- photoconductor tiếng Anh là gì?
- unevadable tiếng Anh là gì?
- vaquero tiếng Anh là gì?
- unexpressible tiếng Anh là gì?
- sowing-time tiếng Anh là gì?
- suave tiếng Anh là gì?
- pooped tiếng Anh là gì?
- exponentially tiếng Anh là gì?
- amphoteric tiếng Anh là gì?
- anode voltage tiếng Anh là gì?
- etiolate tiếng Anh là gì?
- glimmered tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của noise trong tiếng Anh
noise có nghĩa là: noise /nɔiz/* danh từ- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo=to make a noise+ làm ồn=to make a noise in the world+ nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều* ngoại động từ- loan (tin), đồn=it was noised abroad that+ có tin đồn rằngnoise- nhiễu (âm), tiếng ồn- additive n. nhiễu cộng - Gaussian n. nhiễu Gauxơ- hum n. nhiễu phông - man-made n. (điều khiển học) nhiễu nhân tạo- tube n. nhiễu của đền - white n. nhiễu trắng
Đây là cách dùng noise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
noise /nɔiz/* danh từ- tiếng tiếng Anh là gì? tiếng ồn ào tiếng Anh là gì? tiếng om sòm tiếng Anh là gì? tiếng huyên náo=to make a noise+ làm ồn=to make a noise in the world+ nổi tiếng trên thế giới tiếng Anh là gì? được thiên hạ nói đến nhiều* ngoại động từ- loan (tin) tiếng Anh là gì? đồn=it was noised abroad that+ có tin đồn rằngnoise- nhiễu (âm) tiếng Anh là gì? tiếng ồn- additive n. nhiễu cộng - Gaussian n. nhiễu Gauxơ- hum n. nhiễu phông - man-made n. (điều khiển học) nhiễu nhân tạo- tube n. nhiễu của đền - white n. nhiễu trắng
Từ khóa » Noise Nghĩa Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Noise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Noise - Từ điển Anh - Việt
-
NOISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Noise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Noise | Vietnamese Translation
-
Noise
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'noise' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"noisy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Noisy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
YOU MAKE ANY NOISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
White Noise Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ White Noise Trong Câu Tiếng Anh
-
Make Noise: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'noise' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet