Nghĩa Của Từ : Noise | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: noise Best translation match:
English Vietnamese
noise * danh từ - tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo =to make a noise+ làm ồn =to make a noise in the world+ nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều * ngoại động từ - loan (tin), đồn =it was noised abroad that+ có tin đồn rằng
Probably related with:
English Vietnamese
noise các tiếng ồn ; các vết nhiễu ; dùm ; giận dữ ; gây tiếng động ; gì ào ào ; khí ; làm ồn ; nghe tiếng ; nghe tiếng ồn ; nghĩa ; nhiễu ; om sòm ; sòm vô nghĩa ; sự nhiễu ; sự ồn ào ; sự ồn ào đó ; thanh này ; thanh ; thanh âm ; thanh đó ; thanh ấy ; thứ âm thanh gì ; tiê ; tiê ́ ng ô ; tiê ́ ng ô ̀ ; tiê ́ ng đô ̣ ng lơ ; tiê ́ ng đô ̣ ng ; tiếng gì ; tiếng nói ; tiếng nổ thì ; tiếng nổ ; tiếng súng ; tiếng xe lửa ; tiếng ; tiếng ôn nơi ; tiếng động nào ; tiếng động ; tiếng ầm ; tiếng ồn của ; tiếng ồn do ; tiếng ồn ; tiếng ồn ào ; tín hiệu nhiễu ; vô nghĩa ; xôn ; ào ; âm thanh gì ; âm thanh khoan khoái này ; âm thanh khoan khoái ; âm thanh ; âm ; ̉ tiê ́ ng ô ; ̉ tiê ́ ng ô ̀ ; ầm lên ; ầm ĩ lên ; ồn nhiễu cho ; ồn nhiễu ; ồn ; ồn ào quá ; ồn ào ;
noise bu ; bu ̣ i ; bu ̣ ; các tiếng ồn ; các vết nhiễu ; diệt ; giận dữ ; gây tiếng động ; gì ào ào ; khí ; làm ồn ; ng ô ; ng ô ̀ ; nghe tiếng ; nghe tiếng ồn ; nhiễu ; sòm vô nghĩa ; sấm ; sự nhiễu ; sự ồn ào ; sự ồn ào đó ; thanh này ; thanh ; thanh âm ; thanh đó ; thanh ấy ; thứ âm thanh gì ; tiê ; tiê ́ ng ; tiếng nói ; tiếng nổ thì ; tiếng nổ ; tiếng súng ; tiếng xe lửa ; tiếng ; tiếng ôn nơi ; tiếng động nào ; tiếng động ; tiếng ầm ; tiếng ồn của ; tiếng ồn do ; tiếng ồn ; tiếng ồn ào ; tín hiệu nhiễu ; vô nghĩa ; xôn ; ào ; âm thanh gì ; âm thanh khoan khoái này ; âm thanh khoan khoái ; âm thanh ; âm ; ́ ng ô ; ́ ng ô ̀ ; ̉ tiê ́ ng ; ầm lên ; ầm ; ầm ĩ lên ; ồn nhiễu cho ; ồn nhiễu ; ồn ; ồn ào quá ; ồn ào ;
May be synonymous with:
English English
noise; dissonance; racket the auditory experience of sound that lacks musical quality; sound that is a disagreeable auditory experience
noise; disturbance; interference electrical or acoustic activity that can disturb communication
noise; haphazardness; randomness; stochasticity the quality of lacking any predictable order or plan
noise; make noise; resound emit a noise
May related with:
English Vietnamese
noise * danh từ - tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo =to make a noise+ làm ồn =to make a noise in the world+ nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều * ngoại động từ - loan (tin), đồn =it was noised abroad that+ có tin đồn rằng
noise-killer * danh từ - (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn
surface noise * danh từ - tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)
acoustic noise - (Tech) nhiễu âm
additive noise - (Tech) tạp/nhiễu âm cộng thêm
additive white noise - (Tech) nhiễu âm trắng cộng thêm
am (amplitude-modulated) noise - (Tech) tiếng ồn biến điệu biên (độ)
ambient noise - (Tech) tiếng ồn chung quanh
atmospheric noise - (Tech) nhiễu âm điện khí quyển
automatic noise limiter - (Tech) bộ hạn chế nhiễu tự động
avalanche noise - (Tech) nhiễu âm thác
background noise - (Tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh
clutter noise - (Tech) tiếng ồn sóng dội tạp, tiếng ồn nhiễu
cosmic noise - (Tech) nhiễu âm vũ trụ
digital noise - (Tech) tạp âm dạng số tự
electrical noise - (Tech) tiếng ồn điện, nhiễu điện
equivalent noise level - (Tech) mức nhiễu âm tương đương
galactic noise - (Tech) nhiễu thiên hà
galactic radio noise - (Tech) nhiễu vô tuyến thiên hà
gaussian noise - (Tech) nhiễu Gauss (Gauxơ)
granular noise - (Tech)nhiễu sóng hạt
white noise - (Econ) Nhiễu trắng. + Mô tả sự biến thiên hoàn toàn mang tính ngẫu nhiên và không có các phần tử mang tính hệ thống nào.
noiseful * tính từ - ồn, ồn ào
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Noise Nghĩa Tiếng Anh