Noise - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɔɪz/
Hoa Kỳ[ˈnɔɪz]

Danh từ

[sửa]

noise /ˈnɔɪz/

  1. Tiếng; tiếng ồn, tiếng om sòm, tiếng huyên náo. to make a noise — làm ồn ào to make a noise in the world — nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều

Ngoại động từ

[sửa]

noise ngoại động từ /ˈnɔɪz/

  1. Loan (tin), đồn. it was noised abroad that — có tin đồn rằng

Chia động từ

[sửa] noise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to noise
Phân từ hiện tại noising
Phân từ quá khứ noised
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại noise noise hoặc noisest¹ noises hoặc noiseth¹ noise noise noise
Quá khứ noised noised hoặc noisedst¹ noised noised noised noised
Tương lai will/shall² noise will/shall noise hoặc wilt/shalt¹ noise will/shall noise will/shall noise will/shall noise will/shall noise
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại noise noise hoặc noisest¹ noise noise noise noise
Quá khứ noised noised noised noised noised noised
Tương lai were to noise hoặc should noise were to noise hoặc should noise were to noise hoặc should noise were to noise hoặc should noise were to noise hoặc should noise were to noise hoặc should noise
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại noise let’s noise noise
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "noise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nwaz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
noise/nwaz/ noises/nwaz/

noise gc /nwaz/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cãi nhau. chercher (des) noise(s) à quelqu'un — gây chuyện với ai

Tham khảo

[sửa]
  • "noise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=noise&oldid=2005853” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Noise Nghĩa Tiếng Anh