NỘM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NỘM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từnộmmannequinmô hìnhnộmngười mẫugiảmanơcanhma nơ canhdummygiảhình nộmđồ ngốcngu ngốcnúm vú giảeffigieshình nộmhình tượnghình nổimannequinsmô hìnhnộmngười mẫugiảmanơcanhma nơ canh
Ví dụ về việc sử dụng Nộm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hình nộmeffigydummyscarecroweffigiesdummies nômnônTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nộm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Nộm Tieng Anh La Gi
-
Người Nộm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "người Nộm" - Là Gì?
-
"người Nộm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÌNH NỘM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'người Nộm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hình Nộm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Món Nộm Tiếng Anh Là Gì
-
Người Rơm Hình Nộm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 12 Hình Nộm Dịch Sang Tiếng Anh 2022
-
Hình Nộm
-
Hình Nộm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ Hình Nộm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt