Nơm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nơm" thành Tiếng Anh
fishing-tackle là bản dịch của "nơm" thành Tiếng Anh.
nơm + Thêm bản dịch Thêm nơmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fishing-tackle
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nơm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nơm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nơm Tiếng Anh Là Gì
-
"nơm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Nơm Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nơm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nơm Là Gì, Nghĩa Của Từ Nơm | Từ điển Việt
-
Cái Nơm Là Gì - LIVESHAREWIKI
-
CHỮ NÔM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 20 Cái Nơm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022
-
Từ Nơm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chữ Nôm - Wikipedia
-
Tiếng Việt - Wikipedia
-
Carafe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nào - Wiktionary Tiếng Việt