Nón Cụt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nón cụt" thành Tiếng Anh
truncated cone là bản dịch của "nón cụt" thành Tiếng Anh.
nón cụt + Thêm bản dịch Thêm nón cụtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
truncated cone
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nón cụt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nón cụt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Nón Cụt Tiếng Anh
-
Frustum - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hình Nón Cụt Vát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"hình Nón Cụt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nón Cụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Truncated Cone - Từ điển Số
-
'nón Cụt' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hình Nón Cụt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "đầu Hình Nón Cụt" - Là Gì?
-
HÌNH NÓN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Công Thức Thể Tích Khối Nón Và Thể Tích Hình Trụ Chuẩn Nhất