Truncated Cone - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Hình Nón Cụt Tiếng Anh
-
Frustum - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nón Cụt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hình Nón Cụt Vát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"hình Nón Cụt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nón Cụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nón Cụt' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hình Nón Cụt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "đầu Hình Nón Cụt" - Là Gì?
-
HÌNH NÓN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Công Thức Thể Tích Khối Nón Và Thể Tích Hình Trụ Chuẩn Nhất