NÓN LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NÓN LÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nón láconical hatsnón lánón láconical hatnón lá
Ví dụ về việc sử dụng Nón lá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nóndanh từnónconehatcapnóntính từconicalládanh từfoilcardfoliagetobaccolátính từleafyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nón lá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nón Lá Trong Tiếng Anh
-
"Nón Lá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nón Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nón Lá - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Miêu Tả Chiếc Nón Lá Bằng Tiếng Anh Có Dịch (2 Mẫu)
-
IZI English Community In Hue, Profile Picture - Facebook
-
"Nón Lá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Nón Lá - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"nón Lá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nón Trong Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Chiếc Nón Lá - THPT Sóc Trăng
-
Từ điển Việt Anh "nón Lá" - Là Gì?
-
Cái Nón Lá Trong Tiếng Anh Là Gì