'nôn': NAVER Từ điển Hàn-Việt korean.dict.naver.com › vietnamese › entry › viko
Xem chi tiết »
1. 형용사 nôn nao, buồn nôn, muốn ói mửa, lợm giọng (→메스껍다) · 2. 형용사 kinh tởm, tởm lợm, chướng tai gai mắt (→메스껍다).
Xem chi tiết »
nôn: 구토,. Đây là cách dùng nôn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Hôm nay bạn đã ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi cảm thấy không được khỏe, Tôi bị bệnh, Tôi bị đau dạ dày, Tôi bị đau đầu, Tôi cảm thấy buồn nôn, ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · Khi đi du học Hàn Quốc, việc tự chăm sóc bản thân mình là việc mỗi người cần làm. Bạn đã nắm chắc những từ vựng về chứng bệnh và tên các ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2015 · Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học Từ vựng tiếng Hàn với chủ đề ” sức khỏe, bệnh tật”! ... 토할 것 같다: ói, nôn, mửa 변비이다: táo bón
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Có cảm giác khó chịu trong bụng như sắp nôn. 2 : kinh tởm, tởm lợm, chướng tai gai mắt. 태도나 행동 등이 눈에 거슬려 불쾌 ...
Xem chi tiết »
Bệnh là từ vựng phổ biến trong cuộc sống. Chúng ta hãy cùng tham khảo từ vựng về các ... Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh ... 토할 것 같다: ói, nôn, mửa.
Xem chi tiết »
Cùng Ngoại ngữ SGV học những từ vựng tên các loại bệnh bằng tiếng Hàn 치통: đau răng, ... 구토 [ku-thô]: nôn mửa. ... 콜레라 [khol-re-la]: bệnh dịch tả.
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Hàn cơ sở · 1. trôi chảy, thuận lợi: 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없다. Lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng ...
Xem chi tiết »
642 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y TẾ TRỊ LIỆU I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau răng ... 35 토할 것 같다 ói, nôn, mửa ... 낯을가리다. lạ hơi
Xem chi tiết »
Đừng quá nôn nóng, cùng điểm qua 5 cách sau trong lộ trình học tiếng Hàn ... Cách học tiếng Hàn không đúng, sai lệch dẫn đến hiệu quả không như mong muốn là ...
Xem chi tiết »
Chứng vị hàn là chi vị dương bất túc, khi hàn tà quá thịnh sẽ xuất hiện ... nôn mửa ra nước trong, thủy ẩm chạy vào đường tiêu hóa gây ra tiếng sôi ruột.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về Bệnh Viện ... 토할 것 같다: ói, nôn mửa; 콧물이 흐르다: chảy nước mũi ... Trên đây là một số từ vựng khi đến BỆNH VIỆN.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nôn Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nôn tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu