Từ Vựng Những Loại Bệnh Trong Tiếng Hàn

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng những loại bệnh trong tiếng Hàn Today: 07-01-2025 15:03:43

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng những loại bệnh trong tiếng Hàn

    (Ngày đăng: 07-03-2022 20:58:29) Cùng Ngoại ngữ SGV học những từ vựng tên các loại bệnh bằng tiếng Hàn 치통: đau răng, 수두: thủy đậu, 고혈압: cao huyết áp.

    Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Hàn:

    복통 [bôk -thong]: đau bụng.

    치통 [ch'i-thong]: đau răng.

    눈병 [nun-byong]: đau mắt.

    폐병 [byê-byong]: bệnh phổi.

    Từ vựng những loại bệnh trong tiếng Hàn구토 [ku-thô]: nôn mửa.

    페스트 [byê-su-thu]: bệnh dịch hạch.

    천식 [ch'on-sik]: suyễn.

    백일해 [baek-il-he]: ho gà.

    콜레라 [khol-re-la]: bệnh dịch tả.

    전염병 [chon-yom-byong]: bệnh truyền nhiễm.

    설사 [sol-sa]: tiêu chảy.

    변비 [byon-bi]: táo bón.

    수두 [su-tu]: thủy đậu.

    홍역 [hong-yok]: lên sởi.

    관절염 [koan-chol-yom]: viêm khớp.

    염증 [yom-chum]: viêm.

    결막염 [kyol-mak-yom]: viêm kết mạc.

    고혈압 [ko-hyo-lap]: cao huyết áp.

    골다공증 [kol-ta-kong-chung]: bệnh loãng xương.

    볼거리 [bol-ko-li]: bệnh quai bị.

    근육통 [kun-yok-thong]: đau cơ bắp.

    Chuyên mục "Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Hàn" do giáo viên Ngoại ngữ SGV tổng hợp.

    Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
    • Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
    • Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
    • Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
    • Chứng chỉ Klat
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Nôn Tiếng Hàn Là Gì