Nòn - Tiếng Tày

Chuyển đến nội dung Term:Nòn

Nòn (ngủ) Nòn đăc ~~ Ngủ say Nòn đăc đi ~~ Ngủ say, ngủ kĩ Vài nòn đông ~~ Trâu ngủ rừng

Pây nòn ~~ Đi ngủ

Nòn bấu đăc ~~ Ngủ không ngon (nằm) Nòn chải ~~ Nằm nghỉ Nòn ngai ~~ Nằm ngửa (đặt ngang) Nòn cái mạy lồng ~~ Đặt ngang khúc cây xuống (lột xác) Mọn nòn sloong ~~ Tằm lột xác lần thứ hai

Related Articles:
  • Glossary: Pjẳn pjooc
  • Glossary: Pjươi
  • Glossary: Nâng
  • Glossary: Ngai
  • Glossary: Ngéng
Alternative Meanings:
  • NonNon ~~ Con sâu
  • NỏnNỏn (phù sa) Nặm noòng tảy nỏn mà ~~ Nước lũ tải phù sa tới (bùn màu) Nà chắng loạt, nỏn xằng chẳng ~~ Ruộng mới bừa bùn màu chưa lắng

TAY LANGUAGE DICTIONARY

Tìm kiếm cho:

Danh mục

  • Học tiếng Tày Nùng
    • Sách học tiếng Tày Nùng
    • Shon chin giú
    • Slon tỉnh
  • Khảo cứu riêng
  • Ngữ pháp
  • Slon cảng thổ
  • Truyền thông
  • Từ điển
  • Văn hóa
    • Âm nhạc
    • Ngày lễ
    • Ngôn ngữ
    • Thơ ca
      • Tâm linh
      • Truyện Kiều
      • Đương đại

Bài viết mới

  • Thông báo: Khôi phục lại dự án Từ điển tiếng Tày giai đoạn 2
  • Học toán tiếng Tày – Slon Tỉnh: Phép cộng và phép trừ
  • Học toán tiếng Tày – Slon tỉnh: Lớp sloong phổ thông (Tập 1)
  • Shon chin giú – Tính độc ác
  • Shon chin giú – Ăn ở ác
  • Shon chin giú – Tính làm liều
  • Shon chin giú – Tính ghen
  • Shon chin giú – Tính hay chế nhạo
  • Shon chin giú – Tính mách lẻo
  • Shon chin giú – Tính hay nói xấu người khác
  • Shon chin giú – Tính lừa dối
  • Shon chin giú – Tính lười biếng
  • Shon chin giú – Tính khoe khoang
  • Shon chin giú – Tính ương ngạnh
  • Shon chin giú – Không có ý tứ

Từ khóa » Pây Nòn Là Gì