Pây - Tiếng Tày
Có thể bạn quan tâm
Term:Pây
PÂY 1 (đi) Pây tổng ~~ Đi làm đồng Pây kha ~~ Đi bộ Lạo dú, lạo pây ~~ Kẻ ở người đi Lèo pây ~~ Phải đi Kin pây ~~ Ăn đi Hêt khoái pây ~~ Làm mau đi Pây nặm tang pây ap ~~ Đi gánh nước tiện thể tắm (một công đôi việc) PÂY 2 (lại) Vằn pây vằn ~~ Ngày lại ngày
Pây nòn ~~ Đi ngủ
Pây lín ~~ Đi chơi
Pây slon slư ~~ Đi học
Pây nằm nà ~~ Đi cấy
Related Articles:- Glossary: Xảng bang
- Glossary: Pjạc
- Glossary: Pjẳn
- Glossary: Pjến
- Glossary: Pjêt
- PáyPáy ~~ Chưa Páy kin khẩu ~~ Chưa ăn cơm Pây páy? ~~ Đi chưa?
- PạyPạy ~~ Nấp Pạy dú pạng lăng ~~ Nấp ở đằng sau
- PayPay (méo) Pac pay ~~ Méo mồm Pac chẻn pay ~~ Miệng chén méo (nghiêng, lệch) Ngầu pay ~~ Bóng nghiêng Nẳng chính bấu lao ngầu pay ~~ Ngồi ngay không sợ bóng lệch (cây thẳng không sợ chết cong)
- PàyPày (lần, lượt, kì) Mà thâng sloong pày ~~ Về đến hai lần Pày thi nẩy ~~ Kì thi này (từng) Kin pày ám ~~ Ăn từng miếng Slong pày cằm ~~ Học từng lời
Từ khóa » Pây Nòn Là Gì
-
Nòn - Tiếng Tày
-
Level 7 - Hoạt động Hàng Ngày - Tiếng Tày - Memrise
-
Level 30 - Hoạt động Hàng Ngày 2 - Tiếng Tày - Memrise
-
Bản Sắc Văn Hóa Dân Tộc Tày Lạng Sơn - Facebook
-
Cùng Học Tiếng Tày... - Bản Sắc Văn Hóa Dân Tộc Tày Lạng Sơn
-
Tiếng Tày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Nùng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mượt Mà Khúc Hát Ru Của Người Tày - Báo Tuyên Quang
-
Dân Ca Hát Ru Của Người Tày, Nùng - Báo Cao Bằng điện Tử
-
Pay Kin Pa, Mà Kin Kháu, Táu Nòn Xứa Hồm Phà - Báo Quảng Ninh
-
Tài Liệu Học Tiếng Tày Xuất Bản 2021 (căm Tay) - 123doc
-
Gừn Muổt – Lời Tâm Sự Của Một Tâm Hồn Thơ - Ủy Ban Dân Tộc