Nôn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nôn" thành Tiếng Anh
vomit, vomiting, be bursting tọ là các bản dịch hàng đầu của "nôn" thành Tiếng Anh.
nôn + Thêm bản dịch Thêm nônTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
vomit
noun verbregurgitated former contents of a stomach [..]
Họ thích anh ấy nôn vào người vô gia cư à?
They liked that he vomited on a homeless man?
omegawiki -
vomiting
nounHọ thích anh ấy nôn vào người vô gia cư à?
They liked that he vomited on a homeless man?
GlTrav3 -
be bursting tọ
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- feel tickled
- throw up
- to throw up
- to vomit
- puke
- regurgitate
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nôn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nôn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- buồn nôn feel sick · mawkish · nausea · nauseate · nauseous · qualmish · queasy · sick · to feel sick · turn
- nôn nao feel sick · qualmish
- cảm giác buồn nôn sickness
- nôn nóng be bursting tọ · be eager to · champ · impatient · impatiently · overhasty · raring
- tính buồn nôn mawkishness
- chất nôn mửa ra vomit
- gây buồn nôn nauseating
- sự buồn nôn nausea · qualm · qualmishness · queasiness · sickness
Bản dịch "nôn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Non Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Non- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NON- - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Non Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Non | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nón Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Nón Lá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
NÓN LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Nón - Leerit
-
Mũ Bảo Hộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - Namtrung Safety
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Trang Phục Mũ Nón Các Loại
-
"Nón Lá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC