Non | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: non Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: non Best translation match: | English | Vietnamese |
| non | - (tiền tố) không |
| English | Vietnamese |
| non | không ; đâu có ; |
| non | không ; đâu có ; |
| English | Vietnamese |
| dies non | * danh từ - (pháp lý) ngày không xét xử - ngày không tính đến |
| non-abstainer | * danh từ - người không kiêng rượu |
| non-acceptance | * danh từ - sự không nhận |
| non-access | * danh từ - (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được |
| non-additive | * tính từ - không cộng được |
| non-affiliated | * tính từ - không sáp nhập =non-affiliated union+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào |
| non-aggression pact | * danh từ - hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau |
| non-aggressive | * tính từ - không xâm lược |
| non-aggressiveness | * danh từ - tính chất không xâm lược |
| non-alcoholic | * tính từ - không có (chất) rượu |
| non-aligned | * tính từ - (chính trị) không liên kết =non-aligned countries+ các nước không liên kết |
| non-alignment | * danh từ - (chính trị) chính sách không liên kết |
| non-appearance | * danh từ - (pháp lý) sự vắng mặt (trong phiên toà) |
| non-aqueous | * tính từ - không có nước, khô |
| non-attendance | * danh từ - sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...) |
| non-attention | * danh từ - sự không chú ý |
| non-believer | * danh từ - người không tín ngưỡng - người theo chủ nghĩa hoài nghi |
| non-belligerency | * danh từ - sự không tham chiến |
| non-belligerent | * tính từ - không tham chiến * danh từ - nước không tham chiến |
| non-com | * danh từ - (thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer |
| non-combatant | * tính từ - (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...) * danh từ - (quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...) |
| non-commissioned officer | * danh từ - (quân sự) hạ sĩ quan |
| non-committal | * tính từ - không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...) |
| non-commutative | * danh từ - sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc * tính từ - không giao hoán, không đổi nhau |
| non-completion | * danh từ - sự không hoàn thành, sự không thi hành |
| non-compliance | * danh từ - sự từ chối, sự khước từ =non-compliance with an order+ sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh |
| non-compressible | * tính từ - không thể ép được, không thể nén được |
| non-conducting | -conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/ * tính từ - (vật lý) không dẫn (nhiệt điện) |
| non-conductive | -conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/ * tính từ - (vật lý) không dẫn (nhiệt điện) |
| non-conductor | * danh từ - (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Non Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Non- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NON- - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Non Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nón Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Nón Lá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
NÓN LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Nón - Leerit
-
Nôn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Mũ Bảo Hộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - Namtrung Safety
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Trang Phục Mũ Nón Các Loại
-
"Nón Lá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC