NÓNG BỎNG THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NÓNG BỎNG THẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nóng bỏnghotburninghunkhotlyhottiethậtrealtruereallysovery

Ví dụ về việc sử dụng Nóng bỏng thật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nóng bỏng thật?!How hot is this?Chao ơi, quá nóng bỏng, thật nóng bỏng nên có lẽ cũng sẽ không tệ lắm.Well it was hot, really hot, so perhaps that won't be so bad.Thật nóng bỏng.That was hot.Thật nóng bỏng.That's hot.Thật nóng bỏng.She's hot.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhơi nóngcuộn nóngthời tiết rất nóngcay nóngđộng cơ quá nónghồng ngoại nóngthị trường quá nóngHơnThật nóng bỏng.She looks hot.Em thật nóng bỏng.You're really hot.Cô ấy thật nóng bỏng.That girl was hot.Bạn trông thật nóng bỏng.Hi how are you? you look so hot.Vì em thật nóng bỏng!.Cause you are hot!.Cậu trông thật nóng bỏng đấy.You look really hot.Jessica, cô ấy thật nóng bỏng.Jessica is really hot.Em biết, thật nóng bỏng hả?I know, it's so hot, right?V, chuyện đó… thật… thật nóng bỏng.V, that-- that is… really hot.Với đàn ông, cô thật nóng bỏng.And to men, she's obviously hot.Lạy Chúa, anh ta thật nóng bỏng!Ü At the drive-in¢Ü God, he's so hot!Người bạn thân của anh ấy thật nóng bỏng.His best friend was hot.Sau đó anh gặp một người khác thật nóng bỏng.You just met someone really hot.Thật nóng bỏng đến mức em không thể chạm vào được.It's so hot that I can't even touch it.Tôi là Linh Dương, và bạn nhảy thật nóng bỏng!I'm Gazelle, and you are one hot dancer!Em muốn làm thật nhiều… những chuyện thật nóng bỏng với anh.I want to do lots of, lots of sexy, hot things with you. Shit.Con trai lớn thật nóng bỏng, nhưng nó xa bình thường?The elder son is really hot, but he's far from normal?Thật nóng bỏng đến mức em không thể chạm vào anh được.It was so hot that you can't touch it..Vâng, điều đầu tiên là cô ấy thật nóng bỏng và ừ.Well, first of all, she's so hot, and we both hate you.Ta không thể tin rằng mình đã nghĩ ngươi thật nóng bỏng..I can't believe I thought you were hot..Ta không thể tin rằng mình đã nghĩ ngươi thật nóng bỏng..I can't believe I was under the impression that you were hot..Nàng thật nóng bỏng và ẩm ướt như anh biết nàng sẽ như vậy.She was hot and wet, just as he would known she would be..Anh thật nóng bỏng, chắc anh chính là nguyên nhân gây nóng lên toàn cầu đấy.You are so hot, you must be what is causing global warming.Anh thật nóng bỏng, chắc anh chính là nguyên nhân gây nóng lên toàn cầu đấy.You're so hot, you must be the cause for global warming.Anh thật nóng bỏng, chắc anh chính là nguyên nhân gây nóng lên toàn cầu đấy.You are so hot you are the cause of global warming.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 582230, Thời gian: 0.2601

Từng chữ dịch

nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheaterbỏngđộng từburnscaldingbỏngdanh từscaldburnsbỏngthe burningthậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruth nóng bỏngnóng busty

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóng bỏng thật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nóng Bỏng Tiếng Anh Là Gì