Tra từ 'nóng bỏng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Em nghĩ nó khá là nóng bỏng đấy, phải không? I think it's kind of hot, right? 8. Ông làm thế nào mà cô ấy nóng bỏng thế? How ...
Xem chi tiết »
nóng bỏng bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch nóng bỏng , phổ biến nhất là: burning, fervent, fervid . Cơ sở dữ liệu của phép dịch ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nóng bỏng trong một câu và bản dịch của họ ... Nóng bỏng Cơ bắp Gấu Thô bạo. Rough Hunk Muscle Bears. Nhấp nháy Nóng bỏng ngoài trời skinny ...
Xem chi tiết »
nóng bỏng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · burning. một vấn đề thời sự nóng bỏng a burning issue/question of the day. scalding hot; scorching hot.
Xem chi tiết »
Translation for 'nóng bỏng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nóng bỏng' trong tiếng Anh. nóng bỏng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
bỏng = adj Burned, scalded, burning, parching, scalding tay bị bỏng nước sôi a hand scalded by boiling water vết bỏng a burn bỏng a xít burned by acid chết ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2020 · 1. Dog days of summer. "Dog days of summer" để miêu tả những ngày nóng nhất trong mùa hè, nóng đến mức mọi người không muốn làm gì ngoài nghỉ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2016 · ... cao" còn diễn tả ai đó "quyến rũ, nóng bỏng". Cùng khám phá 10 từ vựng có nghĩa tiếng lóng (slang) được dùng phổ biến trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thị trường nóng bỏng từ đó là: overheating market. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao ... ai đó bằng từ “babe”, nó có nghĩa là bạn nghĩ rằng họ nóng bỏng và hấp dẫn.
Xem chi tiết »
adj - あつい - 「熱い」. Ví dụ cách sử dụng từ "nóng bỏng" trong tiếng Nhật. - chiến tranh nóng:熱い戦争; - chảy những giọt nước mắt nóng bỏng:熱い涙を流れ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nóng Bỏng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng bỏng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu