Nóng Bỏng Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Thái, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Thái Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nóng bỏng tiếng Thái?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nóng bỏng trong tiếng Thái. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nóng bỏng tiếng Thái nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)nóng bỏngอย่างใหม่สด มีอุณหภูมิสูง ความเผ็ดร้อน อย่างใจร้อน
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóng bỏng trong tiếng Thái
nóng bỏng: อย่างใหม่สด, มีอุณหภูมิสูง, ความเผ็ดร้อน, อย่างใจร้อน,
Đây là cách dùng nóng bỏng tiếng Thái. Đây là một thuật ngữ Tiếng Thái chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nóng bỏng trong tiếng Thái là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới nóng bỏng
- gải tiếng Thái là gì?
- được chuẫn hứa tiếng Thái là gì?
- điều cần thiết tiếng Thái là gì?
- yêu pháp tiếng Thái là gì?
- đêm qua tiếng Thái là gì?
Từ khóa » Nóng Bỏng Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nóng Bỏng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nóng Bỏng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nóng Bỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nóng Bỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nóng Bỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nóng Bỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Dễ Thương Và Nóng Bỏng - Sawakinome
-
NÓNG BỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng Bỏng/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nóng Bỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Em Kết Nghĩa 'nóng Bỏng' Lại Dễ Dãi Nên Chồng Tôi 'sinh Hư'
-
Bỏng - Chấn Thương; Ngộ độc - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia