It was not written by liberal elites or the military itself, but rather young populist professionals, giving the document some authenticity for the peasantry.
Xem chi tiết »
bản dịch nông dân · farmer. noun. en person who works the land and/or who keeps livestock. +1 định nghĩa. Người nông dân gieo hạt ngũ cốc vào mùa xuân. · peasant.
Xem chi tiết »
Nông dân tiếng Anh là farmer. Nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, tham gia sản xuất nông nghiệp. Nông dân tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
nông dân trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant. (nói chung) peasantry ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun.
Xem chi tiết »
nông dân trong Tiếng Anh là gì?nông dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông dân ...
Xem chi tiết »
It does this without the farmer knowing how it's able to do it. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
The winner will be the farmer who harvests the most vegetables and fruits from fruit shrubs during the challenge.
Xem chi tiết »
Picker (n). Nông dân ; Pastoralist (n). Chủ trang trại gia súc ; Ploughman (n). Nông dân ; Yeoman (n). Tiểu điền chủ ; Truck farmer (n). Nông dân chở hàng bán.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; baby-farmer. * danh từ - người giữ trẻ ; sheep-farmer. -master) /'ʃi:p,mɑ:mə/ * danh từ - người nuôi cừu ; stock-farmer. * danh từ - người ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Từ điển Việt Anh - VNE. Từ điển Việt Anh. nông dân. farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant. (nói chung) peasantry ...
Xem chi tiết »
1. Translation in English – NÔNG DÂN – Bab.la · 2. nông dân in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 3. người nông dân – Vietnamese-English ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for 'nông dân' in the free Vietnamese-English dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nông dân' trong tiếng Anh. nông dân là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm nhiều nhất: Bạn đang tìm kiếm thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp hãy đọc ngay bài viết này của 4Life English Center ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · farmer ý nghĩa, định nghĩa, farmer là gì: 1. someone who owns or takes ... farmer | Tiếng Anh Thương Mại ... người nông dân, người chủ trại…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nông Dân Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nông dân tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu