nông dân trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
It was not written by liberal elites or the military itself, but rather young populist professionals, giving the document some authenticity for the peasantry.
Xem chi tiết »
Nông dân tiếng Anh là farmer. Nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, tham gia sản xuất nông nghiệp. Nông dân tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
nông dân trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant. (nói chung) peasantry ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
Picker (n). Nông dân ; Pastoralist (n). Chủ trang trại gia súc ; Ploughman (n). Nông dân ; Yeoman (n). Tiểu điền chủ ; Truck farmer (n). Nông dân chở hàng bán.
Xem chi tiết »
It does this without the farmer knowing how it's able to do it. Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
John is a goat cattle farmer. John là một nông dân chăn nuôi dê. The farmer in Scotland has several large flocks of long-haired sheep.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: farmers English Vietnamese farmers ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ whooping/ tiếng Anh Từ điển Anh Việt whooping/ (phát âm có thể chưa ... Hỏi Đáp Là gì · Tại sao hoa chuối bị đắng.
Xem chi tiết »
1637 – Shimabara Rebellion by Christian peasants. 12. Một người nông dân đang bận rộn cày ruộng. A field laborer is busy plowing. 13. Điều gì khiến nông ...
Xem chi tiết »
Farming (n) còn mang nhiều nghĩa khác như: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, canh tác, chăn nuôi, nuôi trồng, nông dân, nông nghiệp… Người làm nông ...
Xem chi tiết »
Only one quarter of the peasants were farmers; the remainder were mere laborers. 4. Anh ta là nông dân trồng lê. He's a pear farmer. 5. Những biện pháp ...
Xem chi tiết »
Những người nông dân ở Tula, nước Nga. Tranh sơn dầu trên vải năm 1887. Nông nghiệp là một ngành kinh tế quan trọng trong nền kinh tế của nhiều nước, đặc ...
Xem chi tiết »
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... (Bạn làm nghề gì?) ... Security guard: Nhân viên bảo vệ; Fisherman: Ngư dân; Farmer: Nông dân.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nông Dân Tiếng Anh Ghi Sao
Thông tin và kiến thức về chủ đề nông dân tiếng anh ghi sao hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu