Nông Dân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- nông dân
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nông dân tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nông dân trong tiếng Trung và cách phát âm nông dân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nông dân tiếng Trung nghĩa là gì.
nông dân (phát âm có thể chưa chuẩn)
农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生 (phát âm có thể chưa chuẩn) 农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生产的劳动者。》nông dân trồng trà. 茶农。nông dân trồng rau quả. 菜农。田家; 田舍 《指从事农业生产的人家。》thú vui của nông dân. 田家情趣。ông nông dân田舍翁。anh nông dân田舍郎。Nếu muốn tra hình ảnh của từ nông dân hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thao tác phát sinh tất cả phiếu thanh toán của maker aapp tiếng Trung là gì?
- Sâm Thương đôi nơi tiếng Trung là gì?
- chuồng thú tiếng Trung là gì?
- chanh giấy tiếng Trung là gì?
- người mang mầm bệnh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nông dân trong tiếng Trung
农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生产的劳动者。》nông dân trồng trà. 茶农。nông dân trồng rau quả. 菜农。田家; 田舍 《指从事农业生产的人家。》thú vui của nông dân. 田家情趣。ông nông dân田舍翁。anh nông dân田舍郎。
Đây là cách dùng nông dân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nông dân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生产的劳动者。》nông dân trồng trà. 茶农。nông dân trồng rau quả. 菜农。田家; 田舍 《指从事农业生产的人家。》thú vui của nông dân. 田家情趣。ông nông dân田舍翁。anh nông dân田舍郎。Từ điển Việt Trung
- bẫy dập tiếng Trung là gì?
- chưa đâu vào đâu cả tiếng Trung là gì?
- sứa tiếng Trung là gì?
- tư bản kếch sù tiếng Trung là gì?
- đọi đèn tiếng Trung là gì?
- tranh thủ gieo hạt tiếng Trung là gì?
- hải thệ minh sơn tiếng Trung là gì?
- đọc không trôi tiếng Trung là gì?
- hiện diện tiếng Trung là gì?
- đồ khảm trai tiếng Trung là gì?
- xên tiếng Trung là gì?
- ranh con tiếng Trung là gì?
- tướng mạo phi phàm tiếng Trung là gì?
- xẽo tiếng Trung là gì?
- buổi tiếng Trung là gì?
- bó ép tiếng Trung là gì?
- thông hôn tiếng Trung là gì?
- nỗng nỗng tiếng Trung là gì?
- áo nhà sư tiếng Trung là gì?
- máy xì tiếng Trung là gì?
- cao sâu tiếng Trung là gì?
- đánh công kiên tiếng Trung là gì?
- không thân thiết tiếng Trung là gì?
- đôi lứa tiếng Trung là gì?
- lún tiếng Trung là gì?
- sinh tố B5 tiếng Trung là gì?
- thép chữ L tiếng Trung là gì?
- thọc miệng tiếng Trung là gì?
- vượt quy định tiếng Trung là gì?
- dung dịch Boóc đô tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nông Dân Trong Tiếng Trung
-
Tự Học Tiếng Trung Với Từ Nông Dân农民.
-
[Tổng Hợp ] Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp
-
Nông Dân Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nông Thôn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp (P1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp & Nông Sản
-
Nhà Minh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nông (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 101 Nghề Nghiệp - LingoHut
-
Bà Mẹ Nông Dân Nuôi Ba Con Vào đại Học Top đầu Trung Quốc
-
Nông Thôn Tiếng Trung Là Gì