Tự học tiếng Trung với từ nông dân 农民 . 4 thg 5, 2017
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa nông dân Tiếng Trung (có phát âm) là: 农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生产的劳动者。》nông dân trồng trà. 茶农。nông dân trồng rau quả.
Xem chi tiết »
62. Nông Thôn / 农村 / nóngcūn. 63. Nông Dân / 农民 / nóngmín hoặc. 64. Nhà Nông Học / 农学 ...
Xem chi tiết »
Chủ đề này cũng khá là thú vị, ngoài học các từ ngữ quen thuộc trong nông nghiệp, các bạn còn có thể học ... 66, Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân, 农户, nónghù.
Xem chi tiết »
nông dân trồng trà. 茶农。 nông dân trồng rau quả. 菜农。 田家; 田舍 《指从事农业生产的人家。》
Xem chi tiết »
Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp. 农业工人. nóng yè gōng rén. Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp. 农田. Nóng tián. Nông Dân. 农民. nóng mín. Kho Nông Cụ.
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2018 · 36. 农户 nónghù NÔNG HỘ: nông hộ, hộ nông dân 37. 农业工人 nóngyè gōngrén NÔNG NGHIỆP CÔNG NHÂN: công nhân làm trong nông nghiệp
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2019 · dà nóng chǎng zhǔ. 66, Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân, 农户, nónghù. 67, Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp, 农业工人, nóng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1). 26/10/2020 ... Nông Dân / 农民 / nóngmín. ... Trồng Trọt / 栽植 / zāizhí. 54. Nông Trường / 农场 / nóngchǎng ...
Xem chi tiết »
Công ty CP dịch thuật Miền Trung MIDtrans là Văn phòng dịch thuật uy tín, chuyên nghiệp, hỗ trợ dịch thuật, dịch công chứng, dịch đa ngôn ngữ toàn khung giờ ...
Xem chi tiết »
Những nhân tố kể trên kết hợp với mất mùa, lũ lụt và dịch bệnh khiến nhà Minh sụp đổ trước cuộc khởi nghĩa nông dân của Lý Tự Thành. Không lâu sau, ...
Xem chi tiết »
Nông là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam và Trung Quốc (chữ Hán: 农/農, cũng viết 依, bính âm: Nóng). Trong danh sách Bách gia tính họ này ...
Xem chi tiết »
... nào trong tiếng Trung? Nhân viên bán hàng, Nhân viên bán hàng , Bồi bàn , Bồi bàn , Phi công, Tiếp viên hàng không, Đầu bếp, Bếp trưởng, Nông dân, Y tá, ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2022 · Chỉ học hết tiểu học nhưng bà Shen Yulian, ngoài 50 tuổi, đã nuôi dạy ba con đỗ vào các đại học danh tiếng Trung Quốc. - VnExpress.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2022 · 农村人口 /nóngcūn rénkǒu/: Dân số nông thôn. 农村迁徙 /nóngcūn qiānxǐ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nông Dân Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề nông dân trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu