29 thg 5, 2015
Xem chi tiết »
Tra từ 'nóng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bản dịch "nóng" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: hot, warm, thermal. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
"rất nóng" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "rất nóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: baking-hot, perfervid, torrid.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Những cụm từ tiếng Anh liên quan Covid-19 ... thể phủ nhận rằng số ca mắc Covid-19 là tin nóng nhất trên các mặt báo trong thời điểm này).
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NÓNG QUÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NÓNG QUÁ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NÓNG LẮM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NÓNG LẮM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn gọi ai đó bằng từ “babe”, nó có nghĩa là bạn nghĩ rằng họ nóng bỏng và hấp dẫn. Mặc dù vậy, hãy cẩn trọng, bạn chỉ nên sử dụng từ này để nói chuyện ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của heated trong tiếng Anh. heated ... trong tiếng Việt. được đốt nóng, giận dữ, nóng nảy… ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ thường dùng từ “Buck” để chỉ đồng đô la. Ví dụ: Hey Brad, this pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó ...
Xem chi tiết »
Lisa says that he is a short-tempered person who rushes to come up with solutions to this important issue. Dịch nghĩa: Lisa nói rằng anh ấy là một người nóng ...
Xem chi tiết »
1.000.000 ₫ - 100.000.000 ₫ Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə / ... Condenser (outdoor unit): Dàn ngưng ( dàn nóng) có chức năng là tản nhiệt ra ...
Xem chi tiết »
hot climate — khí hậu nóng bức. Cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu... ). Nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn). Nóng nảy. hot temper — tính nóng nảy.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nóng nảy. hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous. tính khí nóng nảy to have a hot temper ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:03 Đã đăng: 26 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nóng Dịch Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng dịch trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu