Nóng Nực Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nóng nực" thành Tiếng Anh
hot, warm là các bản dịch hàng đầu của "nóng nực" thành Tiếng Anh.
nóng nực + Thêm bản dịch Thêm nóng nựcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hot
adjectiveSau đó , chúng tôi bất chấp cái nóng nực và ẩm ướt này của thành phố .
Later that day , we braved the hot , humid city .
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
warm
adjective Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nóng nực " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nóng nực" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Nóng Nực Trong Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Chủ đề Nắng Nóng - AMES English
-
Sự Nóng Nực Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NÓNG NỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cách Biểu đạt Về Khí Hậu Nóng Nực Trong Tiếng Anh
-
Các Cách Biểu đạt Về Khí Hậu Nóng Nực Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nóng Nực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặt Câu Với Từ "nóng Nực"
-
Từ Vựng Tiếng Anh Diễn Tả Thời Tiết Nóng Bức Ngoài 'hot' - GiaDinhMoi
-
Những Từ Tiếng Anh Cực Chuẩn để Diễn Tả Thời Tiết Oi Bức Nắng Nóng ...
-
MỘT SỐ CÁCH DIỄN TẢ THỜI TIẾT NÓNG... - Học Tiếng Anh Online
-
Thời Tiết Oi Bức Nắng Nóng Phát điên, đây Chính Là Những Từ Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Heat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Nóng Vội' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...