Check 'sự nôn nao' translations into English. Look through examples of sự nôn nao translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Look through examples of nôn nao translation in sentences, listen to pronunciation and ... Sáng hôm đó nhận thấy một cảm giác hoàn toàn mới " sự nôn nao ".
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÔN NAO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Hiệu ứng nôn nao là một sự phục hồi thần kinh.
Xem chi tiết »
Meaning of word nôn nao in Vietnamese - English @nôn nao - Feel sick =Đi biển không quen, thấy người nôn nao+To feel sick because not used to travelling by ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nôn nao' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Translation for 'buồn nôn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "buồn nôn" English translation ... sự buồn nôn {noun}.
Xem chi tiết »
Nôn nao - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Tôi thực sự rất buồn nôn, và tôi sẽ bỏ cuộc bất cứ lúc nào.
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary. qualmishness. /'kwɔ:miʃnis/. Jump to user comments. danh từ. sự buồn nôn, sự nôn nao. sự lo ngại, sự e sợ. sự băn khoăn dằn ...
Xem chi tiết »
['kwɔ:mi∫nis]. danh từ. sự buồn nôn, sự nôn nao. sự lo ngại, sự e sợ. sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm), sự day dứt ...
Xem chi tiết »
qualm = qualm danh từ mối lo ngại, nỗi e sợ nỗi day dứt, nỗi băn khoăn qualms of conscience nỗi day dứt của lương tâm sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Sự Nôn Nao In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nôn nao in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu