Nôn Nao: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...

Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator nôn nao VI EN nôn naohangoverTranslate nôn nao: Pronunciation
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Definition, Meaning: nôn nao

Cảm giác nôn nao là những tác động khó chịu về thể chất và tinh thần xảy ra sau khi uống quá nhiều rượu. Các triệu chứng nôn nao có thể bao gồm nhức đầu, mệt mỏi, buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh cũng như mất nước. Tình trạng nôn nao thường xảy ra ...Read more

Definition, Meaning: hangover

A hangover is a collection of unpleasant symptoms that occur after consuming excessive amounts of alcohol. Common symptoms of a hangover include headache, nausea, fatigue, dehydration, sensitivity to light and sound, and cognitive impairment. Hangovers are the ... Read more

Pronunciation: nôn nao

nôn nao: Pronunciation nôn nao

Pronunciation: hangover

hangover: Pronunciation hangover |ˈhaŋəʊvə|

Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.

Images nôn nao

Translation into other languages

  • afAfrikaans babelas
  • elGreek πονοκέφαλο
  • eoEsperanto postebrioj
  • euBasque ajea
  • guGujarati નર બિલાડી
  • haHausa rangwame
  • mlMalayalam ആൺ പൂച്ച
  • ptPortuguese ressaca
  • sdSindhi نر ٻلي
  • snShona hangover
  • suSudan mabok
  • ttTatar асылыну

Other translation options

hangover nôn nao, sự nôn nao
hungover nôn nao
vomma nôn nao
barf nôn nao

Phrase analysis: nôn nao

  • nôn – vomit
  • nao – any

Synonyms: nôn nao

  • chuột, kẹo cao su, keo dán, dây cao su Read more

    Synonyms: hangover

  • aftereffects, morning-after, crapulence, drunkenness, hang over, illness, headache
  • aftereffect, holdover, letdown, vestige, katzenjammer, toothache, jetlag
  • jet-lag Read more

    Antonyms: not found

    Tests: Vietnamese-English

    0 / 0 0% passed sau cùng
    • 1fentanil
    • 2hb
    • 3shinola
    • 4vasodilating
    • 5lattermost
    Start over Next

    Examples: nôn nao

    Như trong trường hợp người chồng đâm chết người vợ đang mang thai của mình gây sinh non và đứa bé chết do sinh non thì trong luật Anh không có hành vi giết người nào xảy ra. As such in the above case where a husband stabbed his pregnant wife, causing premature birth, and the baby died due to that premature birth, in English law no murder took place.
    Đôi bạn thân Jesse và Chester thức dậy với cảm giác nôn nao và không còn nhớ gì về đêm hôm trước. Best friends Jesse and Chester awaken with hangovers and no memory of the previous night.
    Sữa non bò non hyperimmune để uống được bán trên thị trường ở Úc để ngăn ngừa TD do ETEC gây ra. Chưa có nghiên cứu nào cho thấy hiệu quả trong điều kiện du lịch thực tế. A hyperimmune bovine colostrum to be taken by mouth is marketed in Australia for prevention of ETEC-induced TD. As yet, no studies show efficacy under actual travel conditions.
    Trong trường hợp thứ hai, nôn nao một phần là do chuyển hóa metanol. In the second, hangovers are partly attributed to methanol metabolism.
    Buồn nôn và nôn phần lớn được xác định bởi hoạt động của khu vực hậu môn trong tủy não, trong một khu vực được gọi là vùng kích hoạt thụ thể hóa học. Nausea and vomiting are largely determined by activity in the area postrema in the medulla of the brainstem, in a region known as the chemoreceptor trigger zone.
    Anh ấy đã thực tập tại NASA, được cấp bằng sáng chế về phương pháp chữa trị nôn nao trong thời gian rảnh rỗi. Anh ta thậm chí đã có một chuyến đi đầy đủ đến Caltech, nhưng Tiến sĩ Broom đã cầu xin anh ta ở lại. He interned at NASA, patented a hangover cure in his free time. He even had a full ride to Caltech, but Dr. Broom begged him to stay.
    Đó là phương pháp chữa trị nôn nao duy nhất được đảm bảo và theo tôi, đóng góp văn hóa quan trọng nhất mà đất nước tôi đã từng trao cho thế giới. It is the only guaranteed hangover cure there is and, in my opinion, the most important cultural contribution my country has ever given to the world.
    Khi tôi nghĩ về Tổng thống, trái tim tôi trở nên nôn nao trong tôi. When I think of the President, my heart grows sick within me.
    Sau đó, nàng tiên cá nhỏ bé, nâng cánh tay trắng nõn xinh đẹp của mình và nhón gót, lướt trên sàn với một vẻ duyên dáng mà không một vũ công nào khác đạt được. Thereupon the little mermaid, lifting her beautiful white arms and raising herself on tiptoe, glided on the floor with a grace which none of the other dancers had yet attained.
    Tom thức dậy vào ngày hôm sau với cảm giác nôn nao đau đớn. Tom woke up the next day with a painful hangover.
  • Từ khóa » Sự Nôn Nao In English