Nghĩa tiếng anh thông dụng của nông sản là Agricultural product . Trong câu tiếng anh, Agricultural product đóng vai trò là một danh từ. Vì thế, cụm từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào, tùy thuộc vào cấu trúc và cách diễn đạt của người nói trong các tình huống phù hợp.
Xem chi tiết »
Các Nhân Chứng nhận được dư dật nông sản, cá và thịt nai. The Witnesses received plenty of farm produce, fish, and deer meat. FVDP Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · agricultural product. (nói chung) agricultural/farm produce ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. agricultural produce; farm produce ; Từ ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "nông sản" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn. ... Nông sản đó là: agricultural produce; farm produce. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Nông sản vào tiếng anh được sử dụng cùng với tương đối nhiều nghĩa không giống nhau, chẳng hạn như agricultural product, farm produce, ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2021 · Nghĩa giờ anh thông dụng của sản phẩm nông nghiệp là Agricultural hàng hóa. Trong câu tiếng anh, Agricultural sản phẩm nhập vai trò là một trong ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (19) Tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp được 4Life English Center tổng hợp giúp bạn có thêm nhiều vốn từ vựng mới. Hãy tham khảo ngay nhé.
Xem chi tiết »
Nông sản tiếng Anh là gì? ... Truy cập vào trang web với đường link nongsansay.vn đã chia sẻ ở trên nhập vào cụm từ Nông sản như hình thì các bạn sẽ đạt được mục ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Nông sản vào giờ anh được sử dụng cùng với không hề ít nghĩa khác biệt, chẳng hạn như agricultural hàng hóa, farm produce, agricultural,...Nông ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2021 · Nông sản trong tiếng anh được dùng với rất nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ điển hình như agricultural product, farm produce, agricultural, … Nông ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nông sản trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nông sản * noun - agricultural produce; farm produce. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (tiếng Anh: The National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department, viết tắt là NAFIQAD) là cơ ...
Xem chi tiết »
ngày 30 tháng 9 năm 2008 tên nước xuất xứ phải được ghi rõ trên nhãn của sản phẩm đối với một số mặt hàng nông sản. COOL sẽ có ảnh hưởng đến các qui định về ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · Về thị trường xuất khẩu sang các nước thành viên EU, dù chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19, kim ngạch xuất khẩu nông sản sang các thị trường ...
Xem chi tiết »
Vậy từ vựng tiếng anh về tên các loại rau củ quả có bao nhiêu thì cùng tìm hiểu bên ... Nấm hải sản: Seafood Mushrooms; Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nông Sản Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nông sản tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu