Nông Sản Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nông sản" thành Tiếng Anh
agricultural produce, farm produce là các bản dịch hàng đầu của "nông sản" thành Tiếng Anh.
nông sản + Thêm bản dịch Thêm nông sảnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
agricultural produce
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
farm produce
Các Nhân Chứng nhận được dư dật nông sản, cá và thịt nai.
The Witnesses received plenty of farm produce, fish, and deer meat.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nông sản " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nông sản" có bản dịch thành Tiếng Anh
- nông trại sản xuất bơ sữa dairy farm
- Nông sản xuất khẩu Agricultural exports
- Nông sản thương mại Cash crops
Bản dịch "nông sản" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nông Sản Tên Tiếng Anh
-
Nông Sản Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nông Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nông Sản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Nông Sản Tiếng Anh Là Gì ? Nông Sản In English
-
Nông Sản Tiếng Anh Là Gì
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Nông Sản Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Nông Sản Tiếng Anh Là Gì
-
Nông Sản Tiếng Anh Là Gì - Ontopwiki
-
Nghĩa Của Từ Nông Sản Bằng Tiếng Anh
-
Cục Quản Lý Chất Lượng Nông Lâm Sản Và Thủy Sản (Việt Nam)
-
[PDF] CÁC QUY ĐỊNH, TIÊU CHUẨN VÀ CHỨNG NHẬN ĐỐI VỚI NÔNG ...
-
Xuất Khẩu Nông Sản Sang EU Nắm Bắt Cơ Hội Từ EVFTA
-
Bỏ Túi 120+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả, Trái Cây, Các Loại Hạt