Nong - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nawŋ˧˧ | nawŋ˧˥ | nawŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nawŋ˧˥ | nawŋ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥵛: nong
- 檂: nông, nong, nòng
- 農: nông, nôn, núng, nong
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Nông
- nọng
- nòng
- nống
- nông
- nóng
- nồng
Danh từ
nong
- Đồ đan hình tròn, lòng nông, giống như cái nia, nhưng to hơn, thường dùng để phơi thóc, ngô.
Động từ
nong
- Lèn một vật vào trong một vật khác để làm cho vật thứ hai này rộng ra. Nong giày.
- Lồng vào, cho vào. Khung có nong kính.
- Cố gắng đến mức cao. Nong sức.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nong”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Kháng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):/nɔŋ⁴⁴/
Danh từ
[sửa]nong
- (Tuần Giáo - Thuận Châu) ao.
Tham khảo
[sửa]- Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kháng
- Mục từ tiếng Kháng
- Danh từ tiếng Kháng
- Mục từ tiếng Kháng có chữ viết không chuẩn
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nong Gì
-
Nghĩa Của Từ Nong - Từ điển Việt
-
Nông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nong Mạch Vành: Những điều Cần Biết | Vinmec
-
Nóng Trong Người Nên Uống Gì? | Vinmec
-
Việt Nam Làm Gì để ứng Phó Với Bệnh đậu Mùa Khỉ 'nóng' Trên Thế Giới?
-
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Nóng Trong Người Và Cách điều Trị
-
[TỔNG HỢP] Bệnh Nóng Gan: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, điều Trị
-
Tại Sao điện Thoại Bị Nóng - Cách Hạ Nhiệt điện Thoại Nhanh Chóng
-
Nóng Tai Trái điềm Báo Gì
-
Nông Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ăn Gì để Giải Nhiệt Trong Mùa Nắng Nóng? - Viện Huyết Học
-
Bà Bầu Cần Làm Gì để đối Phó Với Nắng Nóng?