Nóng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

thép nóng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nawŋ˧˥ | na̰wŋ˩˧ | nawŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nawŋ˩˩ | na̰wŋ˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤎏: nóng, chóng
- 燶: nùng, nung, nóng, nồng, nắng
Tính từ

nóng
- có nhiệt độ cao. Bánh mỳ nóng
- tính cách bị kích động, dễ có phản ứng bạo lực Ông này rất nóng tính
Đồng nghĩa
tính cách- nóng nảy
Trái nghĩa
nhiệt độ cao- lạnh
- dễ dãi
Dịch
nhiệt độ cao- Tiếng Anh: warm, hot
- Tiếng Trung Quốc: 温暖, 热
- Tiếng Thái: อบอุ่น, ร้อน
- Tiếng Hà Lan: warm, heet
- Tiếng Nhật: 暑い(あつい)
- Tiếng Nga: тёплый (tjóplyj), горячий (gorjáčij), жаркий (žárkij)
- Tiếng Pháp: chaud
- Tiếng Khmer: កក់ក្តៅ, ក្តៅ
Tham khảo
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nóng Tính Trong Tiếng Anh
-
NÓNG TÍNH - Translation In English
-
"Nóng Tính" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
NÓNG TÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng Tính Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Người Nóng Tính Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tính Nóng Nảy Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì? - Trekhoedep
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
NÓNG TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nóng Nảy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nóng Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Mni