Nóng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Trái nghĩa
      • 1.3.3 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nawŋ˧˥na̰wŋ˩˧nawŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nawŋ˩˩na̰wŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𤎏: nóng, chóng
  • 燶: nùng, nung, nóng, nồng, nắng

Tính từ

thép nóng

nóng

  1. có nhiệt độ cao. Bánh mỳ nóng
  2. tính cách bị kích động, dễ có phản ứng bạo lực Ông này rất nóng tính

Đồng nghĩa

tính cách
  • nóng nảy

Trái nghĩa

nhiệt độ cao
  • lạnh
tính cách
  • dễ dãi

Dịch

nhiệt độ cao
  • Tiếng Anh: warm, hot
  • Tiếng Trung Quốc: 温暖, 热
  • Tiếng Thái: อบอุ่น, ร้อน
  • Tiếng Hà Lan: warm, heet
  • Tiếng Nhật: 暑い(あつい)
  • Tiếng Nga: тёплый (tjóplyj), горячий (gorjáčij), жаркий (žárkij)
  • Tiếng Pháp: chaud
  • Tiếng Khmer: កក់ក្តៅ, ក្តៅ

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nóng&oldid=2005173” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nóng 17 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nóng Tính Trong Tiếng Anh