Nốt đô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nốt đô
* dtừ
c
- nốt
- nốt fa
- nốt mi
- nốt rê
- nốt rễ
- nốt si
- nốt đô
- nốt bật
- nốt cao
- nốt dát
- nốt dựa
- nốt ghẻ
- nốt móc
- nốt mụm
- nốt mụn
- nốt nhú
- nốt sùi
- nốt sần
- nốt xol
- nốt đen
- nốt đậu
- nốt đệm
- nốt đốt
- nốt giộp
- nốt lướt
- nốt mạnh
- nốt nhạc
- nốt ruồi
- nốt tròn
- nốt phỏng
- nốt trắng
- nốt cơ bản
- nốt móc ba
- nốt móc đôi
- nốt đậu mùa
- nốt ruồi giả
- nốt bệnh dịch
- nốt tàn hương
- nốt nghịch tai
- nốt thinh hay nốt thiếc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nốt đô Tiếng Anh Là Gì
-
• Nốt Đô, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, C | Glosbe
-
Cách Dễ Nhớ Tên Chữ Cái Và Thứ Tự Các Nốt Nhạc
-
Đô (nốt Nhạc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì - Payday Loanssqa
-
NHÓM THUẬT NGỮ CHỈ CAO ĐỘ (PITCH) - Website Nhạc Cổ Điển
-
"Nốt Nhạc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Đô (nốt Nhạc)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
174+ Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc Phổ Biến Nhất
-
Bộ Thuật Ngữ âm Nhạc đầy đủ Nhất | Piano House
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Âm Nhạc
-
NỐT NHẠC - Translation In English
-
NỐT NHẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì