nốt ruồi«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'nốt ruồi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'nốt ruồi' translations into English. Look through examples of nốt ruồi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Meaning of word nốt ruồi in Vietnamese - English @nốt ruồi [nốt ruồi] - Mole, beauty-spot, beauty mark, birth mark.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nốt ruồi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... vỉ đập ruồi danh từ. English. fly-swatter. nốt nhạc làm bản nhạc thêm hay ...
Xem chi tiết »
NỐT RUỒI in English Translation ; mole · nốt ruồimolemol ; moth · sâu bướmmothbướm ; moles · nốt ruồimolemol.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRÊN NỐT RUỒI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRÊN NỐT RUỒI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nốt ruồi. mole, beauty-spot, beauty mark, birth mark. có nốt ruồi ở tay to have a mole on a hand. nốt ruồi giả a patch ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Nốt ruồi" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
nốt ruồi = Mole, beauty-spot, beauty mark, birth mark Có nốt ruồi ở tay To have a mole on a hand. Nốt ruồi giả A patch.
Xem chi tiết »
Nốt ruồi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does nốt ruồi mean? How do you ...
Xem chi tiết »
What does nốt ruồi mean in English? If you want to learn nốt ruồi in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Bài viết NỐT RUỒI - Translation in English thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng.
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2018 · English translation: A mole 3cm below and behind right mouth corner. GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW). Vietnamese term or phrase: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nốt Ruồi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nốt ruồi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu