Notary Public là gì? ... Viên chức công được cấp phép để đảm nhận các chứng từ tuyên thệ và làm chứng từ, như tuyên thệ bảo lãnh, chuyển nhượng tài sản, và thông ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · notary (public) ý nghĩa, định nghĩa, notary (public) là gì: 1. an official who has the legal authority to say that documents are correctly ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 29 thg 5, 2021 · Công chứng (NOTARY PUBLIC) là viên chức công được cấp phép để đảm nhận các chứng từ tuyên thệ và làm chứng từ, như tuyên thệ bảo lãnh, ...
Xem chi tiết »
Notary public là Công chứng viên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Notary public - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ...
Xem chi tiết »
Notary Public là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Notary Public - Definition Notary Public - Kinh tế.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Định nghĩa - Khái niệm Notary Public là gì? Viên chức công được cấp phép để đảm nhận các chứng từ tuyên thệ và làm chứng từ, như tuyên thệ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ notary public - notary public là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ...
Xem chi tiết »
Notary Public là gì? · Notary Public có nghĩa là Công Chứng. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
Xem chi tiết »
the notary public là gì? · the notary public có nghĩa là công chứng viên · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
Xem chi tiết »
notary public nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notary public giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notary ...
Xem chi tiết »
notary public. Xem thêm: notary. Phát âm notary public. Từ điển WordNet. n. someone legally empowered to witness signatures and certify a document's ...
Xem chi tiết »
Notary public là gì: Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary,
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ notary public trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP. Như notary. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Notary_public ». Từ điển: Thông dụng. tác giả. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2021 · Công chứng tiếng Anh là Notarized và được định nghĩa Notarized is the operation of notaries who are allowed to perform the notarization practice ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Notary Public Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề notary public nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu