Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
notebook
/'noutbuk/
* danh từ
sổ tay, sổ ghi chép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
notebook
* kỹ thuật
sổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notebook
a book with blank pages for recording notes or memoranda
a small compact portable computer
Synonyms: notebook computer
- notebook
- notebook entry
- notebook computer
- notebook (computer)
- notebook (note book)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Notebooks Là Gì
-
So Sánh Notebook Và Laptop Chọn Loại Sản Phẩm Nào Cho Phù Hợp?
-
Khác Nhau Giữa Laptop Và Notebook Là Gì, Notebook Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Notebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOTEBOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chủ đề: Khác Nhau Giữa Laptop Và Notebook - Diễn Đàn Tin Học
-
Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
-
Notebook Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Khác Nhau Giữa Laptop Và Notebook - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Phân Biệt Giữa Laptop Và Netbook
-
Notebook Là Gì, Nghĩa Của Từ Notebook
-
Notebook (Note Book) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Notebook Trong Tiếng Việt
-
NOTEBOOKS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex