Notebook Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ notebook

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notebook

notebook /'noutbuk/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  sổ tay, sổ ghi chép

← Xem thêm từ note-shaver Xem thêm từ notebooks →

Các câu ví dụ:

1. 'Imitations' But in a lengthy and detailed demolition of the sketchbook, the Van Gogh Museum said its experts had long been aware of the notebook whose "provenance raises many questions".

Xem thêm →

2. Another clue that the studio said revealed the notebook was that the drawings were "made in brown ink, and this ink has never been found in Van Gogh's drawings from the years 1888-1890".

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về notebook /'noutbuk/

Từ vựng liên quan

bo boo book n no not note ok ot

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phiên âm Notebook