Notebooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ notebooks tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | notebooks (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ notebooksBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
notebooks tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ notebooks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notebooks tiếng Anh nghĩa là gì.
notebook /'noutbuk/* danh từ- sổ tay, sổ ghi chép
Thuật ngữ liên quan tới notebooks
- forward tiếng Anh là gì?
- glyphs tiếng Anh là gì?
- alkaliresistance tiếng Anh là gì?
- bevels tiếng Anh là gì?
- fencers tiếng Anh là gì?
- copulates tiếng Anh là gì?
- begrudge tiếng Anh là gì?
- pengos tiếng Anh là gì?
- resourceful tiếng Anh là gì?
- pibrochs tiếng Anh là gì?
- bride tiếng Anh là gì?
- playgoer tiếng Anh là gì?
- internationalisation tiếng Anh là gì?
- hepatona tiếng Anh là gì?
- sharp-eyed tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của notebooks trong tiếng Anh
notebooks có nghĩa là: notebook /'noutbuk/* danh từ- sổ tay, sổ ghi chép
Đây là cách dùng notebooks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ notebooks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
notebook /'noutbuk/* danh từ- sổ tay tiếng Anh là gì? sổ ghi chép
Từ khóa » Phiên âm Notebook
-
NOTEBOOK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Notebook - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Notebook - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'notebook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Notebook đọc Là Gì
-
Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Notebook (note Book) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Notebook Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
Notebook Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Notebook đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Notebook Document Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Sách Tiếng Anh Ilearn Smart Start 1 Notebook | Shopee Việt Nam