NOTEBOOKS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NOTEBOOKS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnotebooksnotebooksmáy tính xách taysổ ghi chépsổ tayxách taycuốn sổquyển sổmáyMTXTcuốn vở

Ví dụ về việc sử dụng Notebooks trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mang nó đến Notebooks.Take it to the Notebooks.Notebooks” chỉ một Laptop nhỏ.Notebooks are small laptops.OneNote sắp xếp các note của bạn vào Notebooks, mỗi một note được xếp vào các Sections khác nhau.OneNote organizes your notes into notebooks so you can have different notebooks for different topics.Notebooks” chỉ một Laptop nhỏ.A notebook is just a small laptop.OneNote sắp xếp các note của bạn vào Notebooks, mỗi một note được xếp vào các Sections khác nhau.OneNote organizes your notes in Notebooks, each of which are broken into Sections and might have multiple Pages.The Healing Notebooks, xuất bản năm 1990, nhận giải Gregory Kolovakos cho mảng văn học về AIDS.Healing Notebooks, released in 1990, won the Gregory Kolovakos Award for AIDS Writing.Với Anaconda, bạn cũng cài đặt các môi trường phát triển tích hợp như Spyder,Jupyter Notebooks và Jupyter Labs.With Anaconda, you also install the integrated development environments like Spyder,Jupyter Notebooks, and Jupyter Labs.Vietnam Notebooks( bằng tiếng Pháp).Vietnam Notebooks(in French).Bạn vào trang Support apple click vào“ get help” trên trang,sau đó chọn Macgt; Mac notebooksgt; Hardware Issuesgt; Display Issue và chọn những hổ trợ được hiển thị.Click on"get help" on this page,and then select Macgt; Mac notebooksgt; Hardware Issuesgt; Display Issue and support options should be presented to you.Nếu muốn, Notebooks có thể đếm số chữ hoặc số ký tự trong văn bản.If you want, Notebooks counts words or characters for you.Sau khi tái cơ cấu lại vào mùa xuân năm 2008, thương hiệu XPS đã bị thu hẹp lại, phiên bản XPS Desktop đã bị loại bỏ vàhãng chỉ duy trì phiên bản XPS Notebooks.Due to corporate restructuring in the spring of 2008, the XPS brand was scaled down, andthe Desktop line was eliminated leaving only the XPS Notebooks.Ngoài việc sản xuất các bộ xử lý cho notebooks và PCs, Intel còn được biết đến với việc sản xuất những chip vi xử lí cho Smartphone.Apart from making processors for notebooks and desktop PCs, Intel is known for producing chips for smartphones too.Ngày 4 tháng 10 năm 2011, hãng Egyptian Records cho pháthành album tuyển tập những sáng tác chưa từng biết tới của Hank Williams mang tên The Lost Notebooks of Hank Williams.On October 4, 2011, Dylan's label, Egyptian Records,released an album of previously unheard Hank Williams songs, The Lost Notebooks of Hank Williams.Việc sử dụngJupyter Notebooks( theo số lượng kho lưu trữ với Jupyter là ngôn ngữ chính của họ) đã chứng kiến sự tăng trưởng hơn 100% hàng năm trong ba năm qua.The use of Jupyter Notebooks(by number of repositories with Jupyter as their primary language) has seen more than 100% growth year-over-year for the last three years.Amazon EMR hỗ trợ 19 dự án mã nguồn mở khác nhau bao gồm Hadoop, Spark, HBase, và Presto,với EMR Notebooks được quản lý để kiến trúc dữ liệu, phát triển khoa học dữ liệu và cộng tác.Amazon EMR supports 19 different open-source projects including Hadoop, Spark, HBase, and Presto,with managed EMR Notebooks for data engineering, data science development, and collaboration.Là một trong những cơ sở TDSB đầu tiên có khả năng cung cấp mạng không dây toàn diện cho phép nhà trường tích hợp công nghệ vào học tập của học sinh thông qua việc sử dụng GPS, iPad,Smartboards, notebooks và máy tính xách tay.Is one of the first TDSB facilities to have comprehensive wireless capabilities enabling us to integrate technology fully into student learning through the use of GPS, iPads,Smartboards, notebooks, and laptops.Gần đây, họ còn giới thiệu mộtmục mới được gọi là“ Notebooks”, nhằm tạo ra các trang hồ sơ cho người dùng và đưa ra một trang với các bảng tin nhắn đa phương tiện, nơi người dùng có thể tải lên các bức ảnh, video và văn bản của riêng họ, để bình luận và thảo luận.It recently introduced a section called"Notebooks," which creates profiles for users and offers a page of multimedia message boards where users can upload their own photos, videos and texts to comment and discuss.Ví dụ, 1 công ty sử dụng MEAP để phát triển mobile app 1 lần và triển khai chúng đến nhiều thiết bị mobile khác nhau( gồm smartphones,tablets, notebooks và các thiết bị cầm tay chống sốc) mà không thay đổi đến logic kinh doanh cốt lõi cơ bản.For example, a company can use a MEAP to develop the mobile application once and deploy it to a variety of mobile devices(including smart phones,tablets, notebooks and ruggedized handhelds) with no changes to the underlying business logic.Alienware Corporation Trụ sở Alienware The Hammocks, Florida Loại hình Công ty con của Dell Ngành nghề Phần cứn máy tính Thành lập, 1996; 20 năm trước Nhà sáng lập Nelson Gonzalez Alex Aguila Frank Azor Trụ sở chính 14591 SW 120th ST Miami, Florida Nhân viên chủ chốt Michael Dell( CEO), Frank Azor( General Manager), Arthur Lewis( former CEO General Manager)Sản phẩm Desktops Notebooks Peripherals Nhân viên 490[ 1] Công ty mẹ Dell Website alienware. com.Alienware Corporation Alienware headquarters in The Hammocks, Florida Type Subsidiary of Dell Industry Computer hardware Founded 1996(1996) Founders Nelson Gonzalez Alex Aguila Frank Azor Headquarters 14591 SW 120th ST Miami, Florida Key people Michael Dell(CEO), Frank Azor(General Manager), Arthur Lewis(former CEO General Manager)Products Desktops Notebooks Peripherals Number of employees 490[1] Parent Dell Website alienware. com.Những tác phẩm được biết đến nhiều nhất của ông bao gồm tuyển tập thơ Duino Elegies( Duineser Elegien) và Sonnets to Orpheus( Die Sonette an Orpheus),tiểu thuyết mang nửa tính tự truyện The Notebooks of Malte Laurids Brigge( Die Aufzeichnungen des Malte Laurids Brigge), và tuyển tập mười lá thư( xuất bản sau khi ông mất), được đặt tên là Letters to a Young Poet( Briefe an einen jungen Dichter).Poetry collections Duino Elegies(Duineser Elegien) and Sonnets to Orpheus(Die Sonette an Orpheus),the semi-autobiographical novel The Notebooks of Malte Laurids Brigge(Die Aufzeichnungen des Malte Laurids Brigge), and a collection of ten letters that was published after his death under the title Letters to a Young Poet(Briefe an einen jungen Dichter).Với Teams, các nhà quản lý có thể chia sẻ các tài nguyên phát triển chuyên môn với tất cả các giáo viên trong kênh Chung, và quản lý các liên lạc( trong Cuộc trò chuyện) và nội dung( ví dụ,qua OneNote Staff Notebooks) riêng tư với từng cá nhân giáo viên trong các kênh khác nhau.Using Teams, administrators can share professional development resources with all teachers in the General channel, and manage private communications(in Conversations) and content(for example,using OneNote Staff Notebooks) with individual teachers in separate channels.Những ngày này, một số lượng ngày càng tăng của các thiết bị đang áp dụng vân tay độcgiả như là một thay thế an toàn hơn cho một mật khẩu đơn giản, and some notebooks have these built- in- although if your existing laptop doesn' t have a fingerprint scanner, you can always add one courtesy of a….These days, an increasing number of devices are adopting fingerprint readers as a farmore secure alternative to a simple password, and some notebooks have these built-in- although if your existing laptop doesn't have a fingerprint scanner, you can always add one courtesy of a…. Kết quả: 22, Thời gian: 0.0202 S

Từ đồng nghĩa của Notebooks

máy tính xách tay sổ ghi chép sổ tay xách tay cuốn sổ quyển sổ máy notenotebook là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh notebooks English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Notebook Dịch Tiếng Anh Là Gì