NOTHING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- He reassured people that law-abiding citizens would have nothing to fear from the enquiries.
- We talked late into the night, but nothing was concluded.
- There was nothing we could do about it - the situation was beyond our control.
- Although they said nothing, she could sense their disapproval of her suggestion.
- There's nothing more refreshing on a hot day than a cold beer.
- across-the-board
- anything
- anything and everything
- aught
- bazillion
- fresh
- matter
- more/greater/bigger etc. than the sum of its parts idiom
- net zero
- nil
- none
- not a dicky bird idiom
- squat
- summat
- sweet
- sweet fanny adams idiom
- what with one thing and another idiom
- whatevs
- zero
- zip
Ngữ pháp
No one, nobody, nothing, nowhereNo one, nobody, nothing and nowhere are indefinite pronouns. …Các thành ngữ
all or nothing be nothing for it be nothing if not generous, honest, helpful, etc. be nothing less than something nothing like someone/something be nothing short of... be nothing special be nothing to it it is/was nothing like nothing on earth nothing doing nothing more than nothing of the kind there's nothing in something nothingadverb uk /ˈnʌθ.ɪŋ/ us /ˈnʌθ.ɪŋ/ in no way: mainly UK He had two letters of refusal but, nothing daunted (= not discouraged), he tried again. Yes, no & not- a sure thing idiom
- affirmation
- affirmatively
- ain't
- betcha
- bit
- didn't
- does a bear/do bears shit in the woods? idiom
- far
- hardly
- nah
- not that idiom
- opposed
- self-negating
- slight
- sure
- wasn't
- weren't
- yes
- you bet idiom
Ngữ pháp
No one, nobody, nothing, nowhereNo one, nobody, nothing and nowhere are indefinite pronouns. … nothingnoun [ C ] informal uk /ˈnʌθ.ɪŋ/ us /ˈnʌθ.ɪŋ/ someone of no value or importance: He's a nothing, a low-down, useless nobody. Các từ đồng nghĩa nil nix US informal zilch informal zip People of little importance- a cog in a/the machine idiom
- be past your sell-by date idiom
- Cinderella
- cog
- inferior
- lightweight
- mediocrity
- minnow
- pawn
- pipsqueak
- plaything
- poor
- poor relation idiom
- pygmy
- spear carrier
- unknown
- waste
- waste of space idiom
- waster
- worm
Ngữ pháp
No one, nobody, nothing, nowhereNo one, nobody, nothing and nowhere are indefinite pronouns. … (Định nghĩa của nothing từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)nothing | Từ điển Anh Mỹ
nothingpronoun us /ˈnʌθ·ɪŋ/ Add to word list Add to word list not anything: There’s nothing in the drawer – I took everything out. Money means nothing to him (= is not important). The score is Yankees three, Red Sox nothing (= no points). The story was nothing but (= only) lies. nothing to If something is nothing to someone, it has little meaning or value to that person: Losing a thousand bucks is nothing to him. nothing to do with To have nothing to do with someone or something is to not be involved with that person or thing: That has nothing to do with me. People say something is nothing as a polite answer when they are thanked: “Thanks for the tickets.” “Oh, it’s nothing.”Các thành ngữ
nothing could be further from the truth nothing less than something nothing like something nothing much nothing special nothing to sneeze at (Định nghĩa của nothing từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của nothing là gì?Bản dịch của nothing
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 沒有東西, 沒有事情, 並不,毫不… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 没有东西, 没有事情, 并不,毫不… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nada… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nada… Xem thêm trong tiếng Việt không có gì, số không… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý काहीच नाही… Xem thêm 何も~ない, 何でもないこと, 何(なに)も~ない… Xem thêm hiçbir şey, hiçbir, solda sıfır… Xem thêm rien, zéro, (en) rien… Xem thêm res… Xem thêm niets, nul, helemaal niet… Xem thêm எதுவும் இல்லை… Xem thêm कुछ नहीं… Xem thêm કંઈ નહિ… Xem thêm ingenting, ikke noget, intet… Xem thêm inget, ingenting, noll… Xem thêm tiada apa, tidak satu apa pun, tidak sama sekali… Xem thêm nichts, die Null, keineswegs… Xem thêm ingenting, ikke noe, intet… Xem thêm کچھ نہیں… Xem thêm ніщо, нічого, нуль… Xem thêm ничего, пустяк, мелочь… Xem thêm ఏమి కాకపోవటం/లేకపోవటం… Xem thêm لا شَيء… Xem thêm কিছু না… Xem thêm nic, nula, vůbec ne… Xem thêm tidak ada apa-apa, nol, kosong… Xem thêm ไม่มีอะไร, ศูนย์… Xem thêm nic, zero, zupełnie nie… Xem thêm 아무것도, 사소한 것… Xem thêm niente, zero, per nulla/niente… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
notes phrase noteworthily noteworthy 'nother nothing nothing but something nothing could be further from the truth idiom nothing could have been further from my mind/thoughts idiom nothing daunted idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của nothing
- nothing but something
- good-for-nothing
- nothing could be further from the truth idiom
- nothing less than something idiom
- nothing like something idiom
- nothing much idiom
- nothing special idiom
- nothing could be further from the truth idiom
- nothing less than something idiom
- nothing like something idiom
- nothing much idiom
- nothing special idiom
- nothing to sneeze at idiom
- be/mean nothing phrase
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Pronoun
- nothing
- have nothing to do with someone
- have/want nothing to do with someone/something
- be/mean nothing
- for nothing
- nothing on
- Pronoun
- Tiếng Mỹ
- Pronoun
- nothing
- nothing to
- nothing to do with
- Pronoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nothing to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nothing vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cấu Trúc Với Nothing
-
Cấu Trúc Nothing But Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Cách Dùng Cấu Trúc Nothing But Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Pantado
-
Cách Sử Dụng No, None, Nothing, Nobody, Nowhere Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Nothing & Nothing But, Notice & Note
-
Cấu Trúc Phủ định: Phủ định Kép - Học Tiếng Anh
-
Mẫu Câu Tiếng Anh 3 - Cấu Trúc "There's Nothing"
-
Anybody / Anyone / Anything / Nobody /no-one / Nothing Có được ...
-
Chuyển Câu Thế Nao Cho đúng? - TOEIC Mỗi Ngày
-
3. Cấu Trúc: S + Love/wish/like + Nothing More Than To Be + Adj/ Vp2
-
Nothing But Là Gì - Cấu Trúc Nothing But Trong Tiếng Anh Đầy Đủ ...
-
Cấu Trúc Phủ định - Phủ định Kép - Thầy Nghĩa