Nữa! Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nữa!" thành Tiếng Anh
encore là bản dịch của "nữa!" thành Tiếng Anh.
nữa! + Thêm bản dịch Thêm nữa!Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
encore
interjectionplease perform again
nhưng có lẽ còn thời gian cho một bản nữa.
but perhaps there's time for one encore.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nữa! " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nữa!" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nữa Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
NỮA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MỘT NỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nữa' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Còn Gì Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation In English - HƠN NỮA
-
Ý Nghĩa Của 24/7 Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
THÊM MỘT ĐIỀU NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex