Nửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nửa" thành Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm
half, halves, demi là các bản dịch hàng đầu của "nửa" thành Tiếng Anh.
nửa noun + Thêm bản dịch Thêm nửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
half
nounone of two equal parts into which anything may be divided [..]
Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
He arrived half an hour late, so everyone was angry with him.
en.wiktionary.org -
halves
verb nounĐừng làm cái gì nửa vời.
Don't do anything by halves.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
demi
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
longer (as in "I cannot wait any longer")
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "nửa"
Bản dịch "nửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nữa Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
NỮA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MỘT NỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nữa! Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nữa' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Còn Gì Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation In English - HƠN NỮA
-
Ý Nghĩa Của 24/7 Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
THÊM MỘT ĐIỀU NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex