Trong tiếng Hoa có khái niệm 半夜三更(nửa đêm canh ba, /bànyèsāngēng/), "nửa đêm" là khoảng 12 giờ khuya, ''canh ba" là chỉ khoảng thời gian từ 23h đến 1h sáng. Từ vựng về thời gian trong... · Chi tiết cách nói giờ trong...
Xem chi tiết »
Từ vựng về thời gian trong Tiếng Trung ; 秒, miǎo, giây ; 半, bàn, rưỡi = 30 phút ; 刻, kè, khắc = 15 phút ; 周末, zhōu mò, cuối tuần ; 春天, chūn tiān, mùa xuân. Từ vựng về thời gian trong... · Cách nói ngày tháng năm... · THỨ trong Tiếng Trung
Xem chi tiết »
Cách nói phút, giờ tiếng Trung ; 1 Giờ. 一 点. Yī diǎn. 5 Phút. 五分 ; 2 Giờ. 二点. Èr diǎn. 10 Phút. 十分 ; 3 Giờ. 三点. Sān diǎn. 15 Phút. 十五 分.
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2017 · Cách nói thời gian trong tiếng Trung · Từ vựng · Cách nói giờ chẵn: ... 点 (diǎn) · Cách nói giờ lẻ: ... 点 (diǎn)... 分 (fēn) · Cách nói giờ kém: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 13 thg 4, 2022 · 1. Thời gian trong tiếng Trung là gì? ... Thời gian chữ Hán là 时间 / Shíjiān /. ... TÌM HIỂU NGAY: Cách học tiếng Trung. 2. Các cách biểu đạt thời ...
Xem chi tiết »
Để nói nửa giờ bằng tiếng Trung, hãy sử dụng từ 半 (bàn) – nghĩa là “ một nửa ” – sau thời gian trên giờ.
Xem chi tiết »
một nửa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa một nửa Tiếng Trung (có phát âm) là: 半; 半拉子; 一半; 一半儿 《二分之一; 一半(没有整数时用在量词前, ...
Xem chi tiết »
nửa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nửa... nửa trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (29) 18 thg 3, 2021 · Từ vựng chủ đề thứ, ngày, tháng, năm tiếng Trung ; Vĩnh hằng, 永恒, yǒng héng ; Sáng sớm, 早晨, zǎo chén ; Buổi sáng, 早上, zǎo shang ; Buổi trưa ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Trung Cơ bản Thời gian (时间) · 现在几点? Xiànzài jǐ diǎn? Bây giờ là mấy giờ rồi ? · Số đếm + 点; Số đếm + diǎn · 九点。 Jiǔ diǎn. 9h · Số +点 + số + ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · "年、月、星期、点、分、刻、秒" đều là những từ thể hiện cách diễn đạt thời gian trong tiếng Trung và sẽ được trình bày từ khoảng thời gian ...
Xem chi tiết »
一小时/ 一个钟头. yī xiǎoshí/ yīgè zhōngtóu. Một giờ/ một giờ ; 一天. yītiān. Một ngày ; 一星期/一周. yī xīngqí/ yīzhōu. Một tuần/ tuần ; 半个月. bàn gè yuè. Nửa ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · 这些句子我翻译了半个小时。Những câu này tôi dịch trong nửa giờ. Có một số động từ về mặt ý nghĩa không kéo dài, như: “毕业” ...
Xem chi tiết »
半夜 bànyè: nửa đêm. Bài viết từ vựng tiếng Trung về thời gian, đếm số và giờ được biên soạn bởi giáo viên trung ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nửa Tiếng Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề nửa tiếng trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu