7 ngày trước · nuance ý nghĩa, định nghĩa, nuance là gì: 1. a very slight difference in appearance, meaning, sound, etc.: 2. a very slight difference in…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · nuanced ý nghĩa, định nghĩa, nuanced là gì: 1. made slightly different in appearance, meaning, sound, etc.: 2. made slightly different in…
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Nuance - Từ điển Anh - Việt: /'''nju´a:ns'''/, Sắc thái, sắc thái, noun,
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; nuanced. có sắc thái ; sắc thái ; sắc ; tinh tế ; ; nuanced. có sắc thái ; sắc thái hơn ; sắc thái ; sắc ; tinh tế ; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nuanced trong Từ điển Tiếng Anh adjective [nuːɑnst /njuːɑːns] having subtle distinctions; slightly varied.
Xem chi tiết »
ADJ. delicate, fine, slight, subtle A baby is sensitive to the slightest nuances in its mother's voice. the painting's subtle nuances of colour and texture ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nuanced - nuanced là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ sắc thái. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
From rounded bass to brilliant highs you will experience the nuanced expressive power of a grand piano in your own home. Từ ...
Xem chi tiết »
Nuance là gì: / nju´a:ns /, Danh từ: sắc thái, Kỹ thuật chung: sắc thái, Từ đồng nghĩa: noun, dash , degree , distinction , gradation , hint...
Xem chi tiết »
nuance /nju:'Ỵ:ns/ nghĩa là: sắc thái... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ nuance, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Its myriad depictions of different people interacting with one another reveals the nuances of class structure and the many hardships of urban life as well.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · All major commercial speech recognition systems (e.g., Microsoft Cortana, Xbox, Skype Translator, Amazon Alexa, Google Now, Apple Siri, Baidu & ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ nuanced trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến nuanced . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. nuance. a subtle difference in meaning or opinion or attitude. without understanding the finer nuances you can't enjoy the ...
Xem chi tiết »
All major commercial speech recognition systems (e.g., Microsoft Cortamãng cầu, Xbox, Skype Translator, Amazon Alexa, Google Now, Apple Siri, Baidu & iFlyTek ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nuanced Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nuanced là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu