nực cười - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › nực_cười
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
- Khó nhịn cười; đáng chê bai: Chuyện nực cười; Làm chi những thói trẻ ranh nực cười (K). nđg. Buồn cười vì sự việc lố bịch hay quá vô lý. Sự đời nghĩ cũng ...
Xem chi tiết »
nực cười có nghĩa là: - Khó nhịn cười; đáng chê bai: Chuyện nực cười; Làm chi những thói trẻ ranh nực cười (K). Đây là cách dùng nực cười Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Khó nhịn cười; đáng chê bai: Chuyện nực cười; Làm chi những thói trẻ ranh nực cười (K). Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ...
Xem chi tiết »
tt. Buồn cười quá, đáng cười vì kì quặc, lố bịch: chuyện nực cười o nực cười thay. Nguồn tham chiếu: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ nực cười có thể có hai nguồn gốc từ nguyên khác nhau, nó mang ý ... "họ chưa bao giờ gặp ai đó kỳ cục như vậy", thì đó có thể là một lời khen, ...
Xem chi tiết »
The young men thought this request was so ludicrous that they believed it to be a joke, and responding accordingly, voted unanimously to accept her.
Xem chi tiết »
Nực cười thay, có một sự hài hước xảy ra đối với họ, thể hiện qua ngôn ngữ và hành động. 53. Như là nực cười khi đưa ra định nghĩa khoa học mới Tìm thấy công ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2010 · “Mắc”, ở đây, có nghĩa là mót, là đã đầy bên trong và chực trào ra ngoài, kiểu mắc đái và mắc ỉa. Chữ “tức cười” cũng nằm trong trường nghĩa ấy: ...
Xem chi tiết »
He had just seen that very concept altered to a laughable extent so why had he thought it did not apply to him as well? Có chuyện gì nực cười hơn là bạn ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2022 · Theo các đài nêu trên, trong ASEAN, có 2 người được trao giải là bà Phạm Đoan Trang, công dân Việt Nam, đang bị chế độ xã hội chủ nghĩa cầm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa. lố bịch - ngu ngốc, vô lý hoặc lạc lõng đến mức gây cười; nực cười. ... Không có rào cản hoặc bất kỳ cách nào để ngăn chặn những gì tôi nghĩ là những ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nực cười. ridiculous, laughter-provoking, ludicrous, funny, droll. hành vi nực cười a ridiculous behaviour. chuyện nực cười a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nực Cười Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nực cười có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu