Nuclear - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 2.1 Tính từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

nuclear

Cách phát âm

  • IPA:
    • /ˈnjuː.kliə/ (Anh)
    • /ˈnuː.kliːr/ (Mỹ)
    • /ˈnuː.klɛɚ/, /ˈnuː.kliɚ/ (Canada)
    • /ˈnuː.kjə.lɚ/ (Anh, Mỹ; không chính xác)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
British Columbia, Canada (nam giới)

Tính từ

nuclear(so sánh hơn more nuclear, so sánh nhất most nuclear)

  1. (Vật lý) (thuộc) Hạt nhân. nuclear physics — vật lý hạt nhân nuclear weapons — vũ khí hạt nhân nuclear energy — năng lượng hạt nhân
  2. Có nhân.

Thành ngữ

  • nuclear option:
    1. Phản ứng cực đoan nhất có thể trong một tình huống. Extreme Eurosceptics championed the nuclear option of pulling out of Europe. - Những người chống lại việc gia tăng quyền lực cho Liên Minh Âu châu đã ủng hộ mạnh mẽ cho lựa chọn cực đoan nhất là rút ra khỏi Liên Minh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nuclear”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Tính từ

nuclear (số nhiều nucleares)

  1. (Vật lý) (thuộc) Hạt nhân.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nuclear&oldid=2039958” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Tính từ tiếng Tây Ban Nha
  • Tính từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nuclear 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nuclear Phát âm Tiếng Anh