Nuclear - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
nuclear
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA:
- /ˈnjuː.kliə/ (Anh)
- /ˈnuː.kliːr/ (Mỹ)
- /ˈnuː.klɛɚ/, /ˈnuː.kliɚ/ (Canada)
- /ˈnuː.kjə.lɚ/ (Anh, Mỹ; không chính xác)
Tính từ
nuclear(so sánh hơn more nuclear, so sánh nhất most nuclear)
- (Vật lý) (thuộc) Hạt nhân. nuclear physics — vật lý hạt nhân nuclear weapons — vũ khí hạt nhân nuclear energy — năng lượng hạt nhân
- Có nhân.
Thành ngữ
- nuclear option:
- Phản ứng cực đoan nhất có thể trong một tình huống. Extreme Eurosceptics championed the nuclear option of pulling out of Europe. - Những người chống lại việc gia tăng quyền lực cho Liên Minh Âu châu đã ủng hộ mạnh mẽ cho lựa chọn cực đoan nhất là rút ra khỏi Liên Minh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nuclear”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Tính từ
nuclear (số nhiều nucleares)
- (Vật lý) (thuộc) Hạt nhân.
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nuclear Phát âm Tiếng Anh
-
NUCLEAR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUCLEAR FAMILY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Nuclear - Forvo
-
Cách Phát âm Nuclear Power - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nuclear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đâu Là điều ưu Tiên Khi Bắt đầu Học Phát âm Tiếng Anh?
-
Nuclear Physicist Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Phát âm đúng Trọng âm Chính Của Từ Tiếng Anh đa âm Tiết
-
NUCLEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nuclear, Từ Nuclear Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nuclear Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CERN – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt 484 Economics (VOA)