NUDGE YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NUDGE YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [nʌdʒ juː]nudge you [nʌdʒ juː] thúc đẩy bạnmotivate youpush youpropel youspur youdrives younudge youboost youpromote youprompts youfuels youthúc giục bạnurge you's pushing younudge youprompts you
Ví dụ về việc sử dụng Nudge you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nudgedanh từnudgenudgethúc đẩydi chuyểncú híchnudgeđộng từđẩyyoudanh từbạnemôngbàTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt nudge you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nudge Theory Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nudge Theory Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nudge Theory - TỰ HỌC MARKETING
-
Nobel Kinh Tế 2017: Vì Sao Chúng Ta Thường Ra Quyết định Dở Tệ?
-
Giúp Mọi Người đưa Ra Lựa Chọn Tốt Hơn - Kiến Trúc Nudge Theory ...
-
Sự Phát Triển Của Kinh Tế Học Hành Vi Và Ảnh Hưởng Của Nó ...
-
Làm Sao Sử Dụng Kinh Tế Học Hành Vi để Tác động Lên Xã Hội
-
Cú Hích (Nudge Theory) - Tác Giả: Cass Sunstein Richard Thaler
-
NUDGE TACTICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Áp Dụng 20 Tâm Lý Học Tiếp Thị Thuyết Phục Trong Marketing | Bởi Ori ...
-
What Is Nudge Marketing? - Convertize
-
10 Examples Of Nudge Theory - Skip Prichard
-
Tâm Lý Học Xã Hội Và Kinh Tế Học Hành Vi: Ba điểm Khác Biệt Chính
-
Nudge: Improving Decisions About Health, Wealth, And Happiness