Núi Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
volcano, volcanic, vulcano là các bản dịch hàng đầu của "núi lửa" thành Tiếng Anh.
núi lửa noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm núi lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
volcano
nounmountain containing a magma chamber [..]
Chúng ta đang sắp tới Santorini cùng với ngọn núi lửa danh tiếng của nó.
We are now approaching Santorini and its famous volcano.
en.wiktionary.org -
volcanic
adjectiveNhiệt núi lửa có khả năng cung cấp đủ cho sự sống khởi đầu trên bề mặt.
Perhaps volcanic heat could generate enough to get life off the ground in Titan.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vulcano
noun Wiktionary-tieng-Viet -
volcano (mountain containing a magma chamber)
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " núi lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Núi lửa + Thêm bản dịch Thêm Núi lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
volcano
nounnatural, surface vent or fissure usually in a mountainous form
Núi lửa lớn nhất trong hệ mặt trời
One still remains - - the largest volcano in the solar system.
wikidata
Hình ảnh có "núi lửa"
Bản dịch "núi lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Núi Lửa Dịch Tiếng Anh
-
Volcano | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Núi Lửa In English - Glosbe Dictionary
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
NÚI LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ Núi Lửa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Học Tiếng Anh - Dự đoán Núi Lửa Phun Dưới Lòng Biển - BBC
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Núi Lửa Hoạt động - Tratu Coviet
-
Miệng Núi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Núi Lửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siêu Núi Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
"đỉnh Núi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Volcano | Vietnamese Translation