Núi Lửa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:núi lửa 
núi lửa
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]

Danh từ
núi lửa
- Ngọn núi mà thường xuyên phun dung nham và khí núi lửa.
Dịch
- Tiếng Anh: volcano, vulcano
- Tiếng Hà Lan: vulkaangđ
- Tiếng Khmer: ភ្នំភ្លើង (phnum phləəng)
- Tiếng Nga: вулкан gđ (vulkán)
- Tiếng Pháp: volcangđ
- Tiếng Tây Ban Nha: volcángđ
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
- Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
- Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
- Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
Từ khóa » Núi Lửa Dịch Tiếng Anh
-
Volcano | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Núi Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Núi Lửa In English - Glosbe Dictionary
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
NÚI LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ Núi Lửa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Học Tiếng Anh - Dự đoán Núi Lửa Phun Dưới Lòng Biển - BBC
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Núi Lửa Hoạt động - Tratu Coviet
-
Miệng Núi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Siêu Núi Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
"đỉnh Núi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Volcano | Vietnamese Translation