núi lửa phun trào trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Mount Unzen is part of Shimabara Peninsula, which has seen extensive volcanism over millions of years. WikiMatrix. Ngoài ra, ông đã đến thăm Pompeii một lần sau ...
Xem chi tiết »
NÚI LỬA PHUN TRÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · volcanic eruption · volcanic eruptions · volcanoes erupting · volcano erupts · volcanoes erupt · volcano ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự phun trào núi lửa" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Núi lửa tiếng Anh là volcano, phiên âm vɒlˈkeɪ.nəʊ. Núi lửa là núi có miệng ở đỉnh, các chất khoáng nóng chảy với nhiệt độ và áp suất cao bị ...
Xem chi tiết »
What is ""núi lửa phun trào"" in American English and how to say it? · núi lửa phun trào · volcanic eruption ... Bị thiếu: tieng | Phải bao gồm: tieng
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2011 · erupt: phun (núi lửa), trong trường hợp này là phun lên từ lòng biển. Danh từ xuất phát từ động từ này là an eruption. forecast: dự báo. Bài ... Bị thiếu: trao | Phải bao gồm: trao
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Núi lửa tiếng Anh là volcano, phiên âm /vɒlˈkeɪ.nəʊ/. Núi lửa là núi có miệng ở đỉnh, từng thời kỳ, các chất khoáng nóng chảy với nhiệt độ ...
Xem chi tiết »
Mexico's Popocatepetl volcano has erupted, putting the region on yellow alert. Ngọn núi lửa Popocatepetl của Mexico phun trào, đặt khu vực này vào tình trạng ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Núi lửa tiếng Anh là volcano, phiên âm /vɒlˈkeɪ.nəʊ/. Núi lửa là núi có miệng ở đỉnh, từng thời kỳ, các chất khoáng nóng chảy với nhiệt độ ...
Xem chi tiết »
Núi lửa phun trào có thể tạo nên nhiều mối nguy hiểm, không chỉ trong khu vực lân cận của vụ phun trào. Một mối đe dọa là tro núi lửa, ảnh hưởng xấu đến máy ...
Xem chi tiết »
Các đợt phun trào Eyjafjallajökull năm 2010 là các sự kiện núi lửa tại ... máy bay thương mại và nó đã ảnh hưởng đến khoảng 10 triệu lượt người di chuyển.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · phun · phun ra · phun lửa · phun mực · phun tro · phun vào · phun vữa · phun khói ...
Xem chi tiết »
phun trào do núi lửa phun ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phun trào do núi lửa phun ra sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Còn núi lửa phun trào trong tiếng Anh là erupting volcano. Như vậy là các bạn đã biết núi lửa là gì, hãy tiếp tục ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nui Lua Phun Trao Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nui lua phun trao tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu